Crazy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
crazy
adjective comparative crazier | superlative craziest Add to word list Add to word list ● insane điên dại He must be going crazy a crazy idea. ● very enthusiastic quá say mê She’s crazy about her boyfriend.(Bản dịch của crazy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,B2Bản dịch của crazy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 荒唐的, 愚蠢的, 精神失常的,瘋狂的,發瘋的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 荒唐的, 愚蠢的, 精神失常的,疯狂的,发疯的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha loco, enfurecido, loca… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha louco, bravo, furioso… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मूर्ख किंवा अवास्तव कल्पना, वेडा, वेडी… Xem thêm 突拍子もない, いらいらしている, ひどく怒る… Xem thêm aptal, acayip, kızgın… Xem thêm fou/folle, insensé/-ée, dément/-ente… Xem thêm esbojarrat, enfurit… Xem thêm krankzinnig, dol op… Xem thêm முட்டாள்தனமான அல்லது நியாயமானதல்ல, மனநலம் பாதிக்கப்பட்ட, எரிச்சல் அல்லது கோபம் அடைதல்… Xem thêm पागलपन भरा, पागलपन, पागल… Xem thêm ગાંડું, બેવકૂફ, પાગલ… Xem thêm sindssyg, vanvittig, tosset… Xem thêm tokig, galen… Xem thêm gila, menggilai… Xem thêm verrückt… Xem thêm gal, vanvittig, rasende… Xem thêm بیوقوف یا نامعقول, بے تکا, پاگل… Xem thêm безглуздий, недоумкуватий, схиблений на чомусь… Xem thêm безумный, бредовый, разозленный… Xem thêm మూర్ఖపు వెర్రి లేక సహేతుకం కాని, మానసికంగా రోగిగా ఉన్న, చిరాకు లేదా కోపంగా… Xem thêm غَبي, غَريب, غَضْبان… Xem thêm বুদ্ধিহীনতা, অহেতুক পাগলামি, উন্মত্ততা… Xem thêm bláznivý, zblázněný (do)… Xem thêm gila, bersemangat… Xem thêm บ้า, คลั่งไคล้… Xem thêm szalony, wściekły, pomylony… Xem thêm 미친, 이상한, 화난… Xem thêm pazzo, furioso, matto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của crazy là gì? Xem định nghĩa của crazy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
crayon craze crazily craziness crazy creak creakiness creaky cream {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của crazy trong tiếng Việt
- stark crazy/mad
Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add crazy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm crazy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy
-
CRAZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
CRAZY In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
CRAZY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của 'crazy' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy
-
Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'crazy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Crazy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điên Rồ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Crazy Và Insane Khác Nhau Thế Nào? - Dịch Thuật Lightway
-
Crazy Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ : Crazy | Vietnamese Translation