Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "crazy" thành Tiếng Việt

khùng, điên, rồ là các bản dịch hàng đầu của "crazy" thành Tiếng Việt.

crazy adjective noun adverb ngữ pháp

overly excited or enthusiastic [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khùng

    adjective

    I don't need your approval for some crazy, unproven treatment.

    Tôi không cần cô chấp thuận để làm các chữa trị điên khùng, chưa chứng minh.

    GlosbeMT_RnD
  • điên

    adjective

    I don't think it's such a crazy thought.

    Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng điên rồ.

    GlosbeMT_RnD
  • rồ

    adjective

    I don't think it's such a crazy thought.

    Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng điên rồ.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • dại
    • gàn
    • một cách say mê điên cuồng
    • quá say mê
    • điên dại
    • điên khùng
    • cuồng
    • khập khiễng
    • mất trí
    • si mê
    • xộc xệch
    • yếu đuối
    • điên rồ
    • ọp ẹp
    • ốm yếu
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " crazy " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Crazy + Thêm bản dịch Thêm

"Crazy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Crazy trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "crazy"

crazy Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "crazy" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy