Nghĩa Của Từ : Crazy | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: crazy Best translation match:
English Vietnamese
crazy * tính từ - quá say mê =to be crazy about sports+ quá say mê thể thao - mất trí, điên dại - xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...) - ốm yếu, yếu đuối - làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...) =a crazy pavement+ lối đi lát bằng những viên gạch không đều
Probably related with:
English Vietnamese
crazy anh phát điên lên ; anh điên ; biến thái ; biết ; bà điên ; bình thường ; bất ngờ ; bất thường ; bệnh điên ; bị bệnh ; bị hâm ; bị điên không ; bị điên ; bị điên đấy ; bực bội ; bực mình ; bực ; chuyện điên ; chúa ơi ; chị điên ; cuồng loạn ; cuồng lên ; cuồng nhiệt ; câu chuyện điên rồ ; cô điên ; công ; cơn điên ; cười lắm ; cảnh sát ; david ; dại ; dở hơi kiểu ; giận ; gã điên ; gấp nè ; hâm hâm ; hâm ; hâm đó ; hơi khùng ; hơi điên loạn ; hơi điên ; hả ; hề chạm ; hỗn loạn ; hứng ; iên à ; khu ; khu ̀ ng ; khu ̀ ; khó tin ; khó ; không có ; không điên ; khùng hết cả rồi ; khùng thật ; khùng ; khùng điên ; khốn khổ ; kinh khủng ; kinh ; kiểu hâm ; kiểu ; kể ; loạn lạc ; loạn trí ; là đám điên ; lâm ; lên cơn ; lên cơn điên ; lạ ; lẽ ; muốn nổi khùng ; muốn điên lên ; muốn điên lên được ; muốn điên tiết ; muốn điên ; mê sảng rồi ; mất trí rồi ; mắc phải sai lầm khi ; mắc phải sai lầm khi để ; nghịch ; ngu ngốc ; ngờ ; như ; như điên ; nhộn ; những câu chuyện điên rồ ; nên phát điên mất ; nên điên ; nói ; nông nỗi ; nổi khùng như thế ; nổi khùng như ; nổi điên lên ; nổi điên ; phát khùng ; phát điên lên mất ; phát điên lên ; phát điên lên đây này ; phát điên lên đây ; phát điên rồi ; phát điên ; phát điên đấy ; phải phát điên lên ; quy ; quá chừng ; quá đã ; ra ngoài ; rất điên rồ ; sao ; say đắm ; sảng ; t điên rô ; t điên rô ̀ ; thiên tài ; thần kinh mất ; thần kinh ; thần điên ; thật ; thật điên cuồng ; thật điên rồ ; thật điên ; thằng điên mà ; thằng điên ; thế ; thể ; tinh thần phân liệt ; trí ; trẻ ; trở ; táo bạo ; táo ; tâm thần ; tên ngốc ; tên điên ; tính ; tưởng táo ; tức tối ; việc điên rồ ; vẻ điên quá ; yêu ; ác độc ; ông ; ý ; đau khổ ; đau đầu ; điên a ; điên ah ; điên chắc ; điên chớ ; điên cuồng ; điên cả rồi ; điên dại ; điên hay ; điên hả ; điên hết rồi ; điên hết ; điên khu ; điên khu ̀ ng ; điên khu ̀ ; điên khùng ; điên loa ; điên loa ̣ n ; điên loa ̣ ; điên loạn ; điên lên mâ ; điên lên mất ; điên lên rồi ; điên lên ; điên lên được ; điên lắm ; điên mà ; điên mất ; điên như ; điên quá ; điên rô ; điên rô ̀ ; điên rồ chút nào ; điên rồ chút ; điên rồ của ; điên rồ này ; điên rồ quá ; điên rồ ; điên rồ ấy ; điên rồi chắc ; điên rồi ; điên sao ; điên thật rồi ; điên thật ; điên ; điên à ; điên àh ; điên điên ; điên đâu ; điên đó ; điên đấy ; điên đấy à ; điên đầu ; điên ấy ; điên … ; đám điên ; đã điên rồ ; đó điên điên ; đảo điên ; đồ khùng ; đồ điên ; đồng tính ; ̀ điên khu ; ̀ điên điên ; ́ điên rô ̀ ; ̣ khu ; ̣ t điên rô ; ̣ t điên rô ̀ ; ̣ điên ; ấy ;
crazy anh phát điên lên ; anh điên ; biến thái ; biết ; bà điên ; bình thường ; bình ; bất ngờ ; bất thường ; bệnh điên ; bị bệnh ; bị hâm ; bị điên không ; bị điên ; bị điên đấy ; bốc ; bực bội ; bực mình ; bực ; chuyện điên ; chúa ơi ; chấp ; chị điên ; cuốn ; cuồng loạn ; cuồng lên ; cuồng nhiệt ; câu chuyện điên rồ ; cây ; có sao ; cô điên ; công ; cơn điên ; cười lắm ; cảnh sát ; david ; dại ; dở hơi kiểu ; giận ; gã điên ; gấp nè ; hâm hâm ; hâm ; hâm đó ; hơi khùng ; hơi điên loạn ; hơi điên ; hả ; hề chạm ; hỗn loạn ; hứng ; iên à ; khiếp ; khu ; khu ̀ ng ; khu ̀ ; khó tin ; khó ; không chấp ; không có ; không điên ; khùng hết cả rồi ; khùng thật ; khùng ; khùng điên ; khốn khổ ; ki ; kinh khủng ; kinh ; kiểu hâm ; kiểu ; loạn lạc ; loạn trí ; là đám điên ; lâm ; lên cơn ; lên cơn điên ; lình ; lạ ; lẽ ; muốn nổi khùng ; muốn điên lên ; muốn điên lên được ; muốn điên tiết ; muốn điên ; mê sảng rồi ; mất trí rồi ; mắc phải sai lầm khi ; ngoài ; ngu ngốc ; ngu ; ngờ ; như ; như điên ; nhộn ; những câu chuyện điên rồ ; này ; nên phát điên mất ; nên điên ; nói ; nông nỗi ; nổi khùng như thế ; nổi khùng như ; nổi điên lên ; nổi điên ; phát khùng ; phát điên lên mất ; phát điên lên ; phát điên lên đây này ; phát điên lên đây ; phát điên rồi ; phát điên ; phát điên đấy ; phải phát điên lên ; quy ; quá đã ; ra ngoài ; rất điên rồ ; sao ; say đắm ; sảng ; t điên rô ; t điên rô ̀ ; theo ; thiên tài ; thần kinh mất ; thần kinh ; thần điên ; thật ; thật điên cuồng ; thật điên rồ ; thật điên ; thằng điên mà ; thằng điên ; thế ; thể ; tinh thần phân liệt ; trí ; trẻ ; trở ; táo bạo ; táo ; tâm thần ; tên ngốc ; tên điên ; tưởng táo ; tức tối ; việc điên rồ ; vẻ điên quá ; y ; yêu ; ác độc ; ông ; ý ; đau khổ ; đau đầu ; điên a ; điên ah ; điên chắc ; điên chớ ; điên cuồng ; điên cả rồi ; điên dại ; điên hay ; điên hả ; điên hết rồi ; điên hết ; điên khu ; điên khu ̀ ng ; điên khu ̀ ; điên khùng ; điên loa ; điên loa ̣ n ; điên loa ̣ ; điên loạn ; điên lên mâ ; điên lên mất ; điên lên rồi ; điên lên ; điên lên được ; điên lắm ; điên mà ; điên mất ; điên như ; điên quá ; điên rô ; điên rô ̀ ; điên rồ chút nào ; điên rồ chút ; điên rồ của ; điên rồ này ; điên rồ quá ; điên rồ ; điên rồ ấy ; điên rồi chắc ; điên rồi ; điên sao ; điên thật rồi ; điên thật ; điên ; điên à ; điên àh ; điên điên ; điên đâu ; điên đó ; điên đấy ; điên đấy à ; điên đầu ; điên ấy ; điên … ; đám điên ; đây ; đã điên rồ ; đó điên điên ; đảo điên ; đầu ; đồ khùng ; đồ điên ; đồng tính ; ̀ điên khu ; ̀ điên điên ; ́ điên rô ̀ ; ̣ khu ; ̣ t điên rô ; ̣ t điên rô ̀ ; ̣ điên ; ấy ;
May be synonymous with:
English English
crazy; looney; loony; nutcase; weirdo someone deranged and possibly dangerous
crazy; brainsick; demented; disturbed; mad; sick; unbalanced; unhinged affected with madness or insanity
crazy; half-baked; screwball; softheaded foolish; totally unsound
crazy; dotty; gaga; wild intensely enthusiastic about or preoccupied with
May related with:
English Vietnamese
craziness * danh từ - sự quá say mê - sự mất trí, sự điên dại - tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...) - tình trạng ốm yếu
crazy * tính từ - quá say mê =to be crazy about sports+ quá say mê thể thao - mất trí, điên dại - xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...) - ốm yếu, yếu đuối - làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...) =a crazy pavement+ lối đi lát bằng những viên gạch không đều
crazy bone * danh từ - (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy