Create Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ create tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | create (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ createBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
create tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ create trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ create tiếng Anh nghĩa là gì.
create /kri:'eit/* ngoại động từ- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo- gây ra, làm- phong tước=to create a baron+ phong nam tước- (sân khấu) đóng lần đầu tiên=to create a part+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên* nội động từ- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi=to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâucreate- tạo ra, tạo thành, chế thành
Thuật ngữ liên quan tới create
- assorted tiếng Anh là gì?
- caries tiếng Anh là gì?
- greeting tiếng Anh là gì?
- rhombic tiếng Anh là gì?
- plumaged tiếng Anh là gì?
- vouchsafe tiếng Anh là gì?
- belched tiếng Anh là gì?
- discourteous tiếng Anh là gì?
- differentiate tiếng Anh là gì?
- slams tiếng Anh là gì?
- caterwauled tiếng Anh là gì?
- breech birth tiếng Anh là gì?
- giant tiếng Anh là gì?
- freelancers tiếng Anh là gì?
- encephalitides tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của create trong tiếng Anh
create có nghĩa là: create /kri:'eit/* ngoại động từ- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo- gây ra, làm- phong tước=to create a baron+ phong nam tước- (sân khấu) đóng lần đầu tiên=to create a part+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên* nội động từ- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi=to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâucreate- tạo ra, tạo thành, chế thành
Đây là cách dùng create tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ create tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
create /kri:'eit/* ngoại động từ- tạo tiếng Anh là gì? tạo nên tiếng Anh là gì? tạo ra tiếng Anh là gì? tạo thành tiếng Anh là gì? sáng tạo- gây ra tiếng Anh là gì? làm- phong tước=to create a baron+ phong nam tước- (sân khấu) đóng lần đầu tiên=to create a part+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên* nội động từ- (từ lóng) làm rối lên tiếng Anh là gì? làn nhắng lên tiếng Anh là gì? hối hả chạy ngược chạy xuôi=to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâucreate- tạo ra tiếng Anh là gì? tạo thành tiếng Anh là gì? chế thành
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Create
-
Trái Nghĩa Của Created - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Creating - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Create - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Late
-
Create - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Của Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong Tiếng ...
-
55 Từ đồng Nghĩa Với Create Trong Tiếng Anh
-
180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders
-
"CREATE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong ...
-
Facebook | By Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | 90 TỪ TRÁI NGHĨA ...
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET