Đồng Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Late
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
- gây ra, làm
- phong tước
- to create a baron: phong nam tước
- (sân khấu) đóng lần đầu tiên
- to create a part: đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
- nội động từ
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
- to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
Alternative for creating
creates, created, creatingĐồng nghĩa: bring about, cause, form, invent, make, manufacture, originate, produce,
Trái nghĩa: demolish, destroy, smash,
Động từ
Present participle for to bring into existence building constructing forging making producing actualizing concocting constituting erecting bringing into being bringing into existence bringing to pass catalysing catalyzing causing to be coining effectuating generating giving rise to originating doing getting going knocking off knocking together knocking up manufacturing molding moulding synthesising synthesizing turning out drawing on invokingĐộng từ
Present participle for to design with a new shape or form designing fashioning crafting devising inventing shaping developing planning setting up authoring composing conceiving fabricating forming rendering arranging assembling compounding comprising constructing contriving cooking up diagraming diagramming drafting drawing up dreaming up engineering framing laying out making up modelling modeling moulding molding originating outlining producing putting together advancing beginning coming up with executing setting carving out casting choreographing conjuring up drumming up hammering out machinating piecing putting up running up starting up throwing together throwing up brewing bringing bringing on translating into working deciding determining plotting riggingĐộng từ
Present participle for to be creative or imaginative conceiving discovering cultivating hatching innovating pioneering contriving forming formulating brainstorming cooking up dreaming up envisaging envisioning imaging imagining performing picturing pondering projecting realising realizing ruminating sparking speculating thinking up trumping up visualising visualizing sparking offĐộng từ
Present participle for to start or establish establishing forming founding instituting launching starting authorising authorizing basing building constituting enacting initiating installing legislating organising organizing setting up bringing about inaugurating laying foundation predicating ratifying securing setting down stationing building up corroborating decreeing erecting lodging placing planting domiciliating getting something going getting something moving getting something working implanting inculcating investing kicking something off laying the foundations of mooring originating putting in placeĐộng từ
Present participle for to cause or bring about through action causing triggering effecting initiating instigating producing inciting inducing provoking affecting generating giving rise to introducing leading to precipitating promoting prompting setting off bringing about bringing to pass eliciting engendering evoking inspiring kindling resulting in sowing the seeds of triggering off breeding contributing to enkindling fostering hatching making for occasioning stirring up whipping upĐộng từ
Present participle for to confer a title conferring according bestowing granting appointing awarding designating installing as naming nominating allotting presenting vouchsafingĐộng từ
Present participle for to create or birth new life birthing begetting bearing fathering parenting rearing siring spawning bringing forth bringing into being delivering giving birth giving birth to giving life to procreating yielding bringing into the world droppingĐộng từ
(colloquial) Present participle for to make a fuss or complain complaining making a fuss crying moaning whining whingeing fretting fussing griping groaning grumbling grumping kicking up a fuss kicking up a rumpus nagging protesting remonstrating snivelling sniveling sounding off wailing whimpering yammeringDanh từ
The process of making or producing something making construction manufacture creation production assembly building fabrication composition forging manufacturing producing forming invention modeling modelling formation mass production molding moulding authoring causation conception constituting contriving designing devising fancying fashioning formulation imagination occasioning origination performing planning putting together shaping casting mass-production produce erection assembling preparing tooling doing finishing composing completion accomplishment prefabrication rendering engineering processing assemblage raising elevation preparation generation direction yielding product turning out engendering bearing provision reproduction setting up putting upTừ gần nghĩa
creating a fashion for creating again creating a rift in creating a schism in creating a stir creating chaos creatine phosphate creatifying creatify creatifies creatified create the impression thatTrái nghĩa của creating
creating Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của created Đồng nghĩa của create Đồng nghĩa của creative Đồng nghĩa của creation Đồng nghĩa của creator Đồng nghĩa của creativity Đồng nghĩa của creativeness Đồng nghĩa của creatable Đồng nghĩa của creationist Đồng nghĩa của creatard Đồng nghĩa của creatify Đồng nghĩa của creativize Đồng nghĩa của creationistic Đồng nghĩa của creationism Đồng nghĩa của creations Đồng nghĩa của creates Đồng nghĩa của creatively Đồng nghĩa của creators Đồng nghĩa của creativities Đồng nghĩa của creatifies Đồng nghĩa của creatified Đồng nghĩa của creatifying Đồng nghĩa của creatings Đồng nghĩa của creativized Đồng nghĩa của creativizing Đồng nghĩa của creativizes Đồng nghĩa của creationisms Đồng nghĩa của creationists Đồng nghĩa của creatards Đồng nghĩa của creativenesses Đồng nghĩa của creatives An creating synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with creating, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của creatingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Create
-
Trái Nghĩa Của Created - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Creating - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Create - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa
-
Create - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Của Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong Tiếng ...
-
55 Từ đồng Nghĩa Với Create Trong Tiếng Anh
-
180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders
-
Create Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"CREATE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong ...
-
Facebook | By Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | 90 TỪ TRÁI NGHĨA ...
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET