Trái Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
- gây ra, làm
- phong tước
- to create a baron: phong nam tước
- (sân khấu) đóng lần đầu tiên
- to create a part: đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
- nội động từ
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
- to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
Alternative for creating
creates, created, creatingĐồng nghĩa: bring about, cause, form, invent, make, manufacture, originate, produce,
Trái nghĩa: demolish, destroy, smash,
Động từ
Opposite of present participle for to bring into existence destroying breaking demolishing wrecking annihilating extinguishing concluding ruining failing razing losing preventing crushing damaging defeating degenerating devastating dividing eradicating erasing exterminating gutting impairing obliterating quashing quelling ravaging ravishing rescinding sabotaging shattering slaying smashing snuffing out spoiling stamping out suppressing terminating torpedoing totalling totaling trashing wiping out wiping off face of earth axing blotting out breaking down butchering consuming creaming defacing desolating despoiling extirpating laying waste leveling levelling marring marauding nuking overcoming spoliating swallowing up vaporising vaporizing wasting waxing zapping blowing up bulldozing bursting capturing cracking decimating desecrating devouring dilapidating flattening foraging foraying harrying knocking down leaving in ruins looting overrunning overwhelming pillaging pirating plundering preying pulling down pulverising pulverizing putting away raiding ransacking robbing routing sacking seizing sinking stripping sweeping away tearing to pieces thrashing trampling trouncing wiping off map wracking wreaking havoc wreaking havoc on wresting undermining battering blowing down bombing capsizing casting down crashing dynamiting felling mowing down reducing scattering spilling tearing up throwing down toppling unbuilding unmaking upsetting benothinging conquering overpowering pulling apart pulling to bits pulling to pieces ripping to pieces ripping to shreds taking to bits taking to pieces blowing apart crunching dashing fracturing fragmenting fragmentizing imploding rending riving scrunching shivering smashing to smithereens smattering snapping splintering splitting wracking up reducing to rubble ruinatingĐộng từ
Opposite of present participle for to design with a new shape or form ignoring neglecting disregarding abandoning brushing off foregoing shirking skimping skipping brushing aside forgetting glossing over making light of not caring for overlooking passing by passing over passing up paying no attention to paying no mind shrugging off leaving alone abstaining avoiding backing out deferring dodging evadingĐộng từ
Opposite of present participle for to be creative or imaginative imitating echoing emulating mimicking mirroring aping duplicating following matching assuming counterfeiting impersonating reflecting repeating reproducing resembling spoofing acting like borrowing cloning copying doing likewise following suit forging liquidating mocking modeling after patterning after pretending reduplicating replicating shamming simulatingĐộng từ
Opposite of present participle for to start or establish dismantling disordering disorganizing abolishing breaking up annulling ending finishing halting abating aborting bankrupting bringing to an end calling off closing down disassembling disestablishing dissolving doing away with overthrowing overturning putting kibosh on putting the kibosh on subverting superseding taking apart taking down tearing down undoing unrigging vacating vitiating winding down arresting checking clamping down on controlling cracking down on curbing dampening divesting impeding inhibiting limiting nixing nullifying prohibiting putting an end to quenching reining in repressing restraining restricting retarding smothering squashing squelching stifling stopping subduing delaying deterring disrupting uninstalling abrogating belaying breaking off countermanding going back on one's word rendering invalid repudiating scratching scrubbing stamping across striking out withdrawingĐộng từ
Opposite of present participle for to cause or bring about through action preventing averting inhibiting countering arresting avoiding barring blocking counteracting defending against forbidding forestalling halting hampering hindering impeding limiting precluding prohibiting restraining restricting retarding ruling out staving off stopping thwarting warding offĐộng từ
Opposite of present participle for to confer a title revoking denying refusing demoting lowering vetoing annulling cancelling canceling dismissing expunging invalidating negating nixing nullifying quashing removing renouncing repealing rescinding retracting reversing voiding disallowing disapproving opposing shunningĐộng từ
Opposite of present participle for to create or birth new life killing maiming mutilating aborting annihilating assassinating dispatching eradicating executing exterminating massacring murdering not producing putting down rubbing out slaughtering slaying wiping out sending to kingdom come committing genocide killing off asphyxiating crucifying drowning dumping immolating lynching neutralising neutralizing putting to death putting to sleep snuffing strangling suffocating depopulatingĐộng từ
(colloquial) Opposite of present participle for to make a fuss or complain quieting calming down canning it clamming up cooling it cooling out falling silent hushing mollifying pacifying quieting down quietening settling settling down shushing shutting up soothing boring calming lulling relaxing silencingDanh từ
Opposite of the process of making or producing something destruction ruinTừ gần nghĩa
creation creational creationary creationism creationisms creationist creates create on created create a rift in create again createĐồng nghĩa của creating
creating Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của created Trái nghĩa của create Trái nghĩa của creative Trái nghĩa của creation Trái nghĩa của creativity Trái nghĩa của creationism Trái nghĩa của creationist Trái nghĩa của creator Trái nghĩa của creational Trái nghĩa của creativeness Trái nghĩa của creationary Trái nghĩa của creationistic Trái nghĩa của creations Trái nghĩa của creates Trái nghĩa của creatively Trái nghĩa của creators Trái nghĩa của creativities Trái nghĩa của creationisms Trái nghĩa của creativenesses An creating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with creating, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của creatingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Create
-
Trái Nghĩa Của Created - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Creating - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Create - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Late
-
Create - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Của Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong Tiếng ...
-
55 Từ đồng Nghĩa Với Create Trong Tiếng Anh
-
180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders
-
Create Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"CREATE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong ...
-
Facebook | By Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | 90 TỪ TRÁI NGHĨA ...
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET