Nghĩa Của Từ Create - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kri:'eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo
Gây ra, làm
Phong tước
to create a baron phong nam tước(sân khấu) đóng lần đầu tiên
to create a part đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiênNội động từ
(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
to be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu- V-ing: creating
- Past: created
Toán & tin
tạo ra, tạo thành, chế thành
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gây nên
thành lập nên
Điện
Nghĩa chuyên ngành
tác dụng (điện áp)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chế tạo
nạp
sáng tạo
tổ chức
tải
tạo thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
actualize , author , beget , bring into being , bring into existence , bring to pass , build , cause to be , coin , compose , conceive , concoct , constitute , construct , contrive , design , devise , discover , dream up , effect , erect , establish , fabricate , fashion , father , forge , form , formulate , found , generate , give birth to , give life to , hatch , imagine , initiate , institute , invent , invest , make , occasion , organize , originate , parent , perform , plan , procreate , produce , rear , set up , shape , sire , spawn , start , breed , engender , indite , write , cause , mold , reproduceTừ trái nghĩa
verb
destroy , ruin Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Create »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
phiscool, Admin, KyoRin, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Create
-
Trái Nghĩa Của Created - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Creating - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Creating - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Late
-
Create - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Của Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong Tiếng ...
-
55 Từ đồng Nghĩa Với Create Trong Tiếng Anh
-
180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders
-
Create Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"CREATE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Created Là Gì ? Nghĩa Của Từ Create Trong ...
-
Facebook | By Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | 90 TỪ TRÁI NGHĨA ...
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET