Trái Nghĩa Của Creating - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: creating create /kri:'eit/
  • ngoại động từ
    • tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
    • gây ra, làm
    • phong tước
      • to create a baron: phong nam tước
    • (sân khấu) đóng lần đầu tiên
      • to create a part: đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
  • nội động từ
    • (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
      • to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
Trái nghĩa của creating

Tính từ

giving up the ghost dying in extremis at death's door on last leg at end of rope one foot in grave

Đồng nghĩa của creating

creating Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của create fiction Trái nghĩa của create in your mind Trái nghĩa của create out of thin air Trái nghĩa của create the impression Trái nghĩa của create writing Trái nghĩa của creatine Trái nghĩa của creatinine Trái nghĩa của creation Trái nghĩa của creationism Trái nghĩa của creationist Trái nghĩa của creation of the brain Trái nghĩa của creations An creating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with creating, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của creating

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Create