Crutches Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ crutches tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | crutches (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crutchesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
crutches tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crutches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crutches tiếng Anh nghĩa là gì.
crutch /krʌtʃ/* danh từ- cái nạng ((thường) pair of crutches)=to go on crutches+ đi bằng nạng- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)- cái chống (xe đạp, mô tô)- (giải phẫu) đáy chậu- (hàng hải) cọc chén- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Thuật ngữ liên quan tới crutches
- lord-in-waiting tiếng Anh là gì?
- parafunction tiếng Anh là gì?
- respires tiếng Anh là gì?
- hopefully tiếng Anh là gì?
- independent tiếng Anh là gì?
- supposable tiếng Anh là gì?
- fumigators tiếng Anh là gì?
- shepherding tiếng Anh là gì?
- spooks tiếng Anh là gì?
- surprise tiếng Anh là gì?
- epsom salts tiếng Anh là gì?
- Exchange rate speculation tiếng Anh là gì?
- bezel tiếng Anh là gì?
- commensurably tiếng Anh là gì?
- inhumed tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crutches trong tiếng Anh
crutches có nghĩa là: crutch /krʌtʃ/* danh từ- cái nạng ((thường) pair of crutches)=to go on crutches+ đi bằng nạng- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)- cái chống (xe đạp, mô tô)- (giải phẫu) đáy chậu- (hàng hải) cọc chén- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Đây là cách dùng crutches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crutches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
crutch /krʌtʃ/* danh từ- cái nạng ((thường) pair of crutches)=to go on crutches+ đi bằng nạng- vật chống tiếng Anh là gì? vật đỡ (tường tiếng Anh là gì? sàn...)- cái chống (xe đạp tiếng Anh là gì? mô tô)- (giải phẫu) đáy chậu- (hàng hải) cọc chén- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Từ khóa » Cái Nạng Gỗ Tiếng Anh
-
Nạng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Nạng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÂY NẠNG In English Translation - Tr-ex
-
CÁI NẠNG In English Translation - Tr-ex
-
CÁI NẠNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nạng Bằng Tiếng Anh
-
CÁI NẠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "cái Nạng" - Là Gì?
-
Từ Nạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Crutch - Từ điển Anh - Việt
-
Người đàn ông Và đôi Nạng Gỗ - Thơ Của Hoàng Thụy Anh
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết