Từ điển Việt Anh "cái Nạng" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"cái nạng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cái nạng
Lĩnh vực: y học |
crutch |
york |
Từ khóa » Cái Nạng Gỗ Tiếng Anh
-
Nạng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Nạng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÂY NẠNG In English Translation - Tr-ex
-
CÁI NẠNG In English Translation - Tr-ex
-
CÁI NẠNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nạng Bằng Tiếng Anh
-
CÁI NẠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Crutches Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Nạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Crutch - Từ điển Anh - Việt
-
Người đàn ông Và đôi Nạng Gỗ - Thơ Của Hoàng Thụy Anh
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết