Nghĩa Của Từ Crutch - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/krʌtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Cái nạng ( (thường) pair of crutches)
to go on crutches đi bằng nạngVật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
Cái chống (xe đạp, mô tô)
(giải phẫu) đáy chậu
(hàng hải) cọc chén
(nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
chân chống (thuyền buồm)
Y học
cái nạng
Kỹ thuật chung
cái chống
giá đỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
brace , buttress , prop , shore , stay , underpinning Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Crutch »Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Nạng Gỗ Tiếng Anh
-
Nạng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Nạng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÂY NẠNG In English Translation - Tr-ex
-
CÁI NẠNG In English Translation - Tr-ex
-
CÁI NẠNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nạng Bằng Tiếng Anh
-
CÁI NẠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "cái Nạng" - Là Gì?
-
Crutches Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Nạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Người đàn ông Và đôi Nạng Gỗ - Thơ Của Hoàng Thụy Anh
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết