Culture Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ culture tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm culture tiếng Pháp culture (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ culture

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

culture tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ culture trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ culture tiếng Pháp nghĩa là gì.

culture danh từ giống cái sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồngLa culture des fleurs+ sự trồng hoaCulture alternée+ sự trồng xen vụCulture améliorante+ sự trồng cải tạo đấtCulture associée/culture intercalaire+ sự trồngxen lẫnCulture maraîchère+ sự trồng rauCulture de plein air+ sự trồng ngoài trờiCulture en serre+ sự trồng trong nhà# phản nghĩaFriche, jachère (sinh vật học) sự cấyLa culture microbienne+ sự cấy vi khuẩn (nghĩa bóng) sự rèn luyện, sự trau dồi, sự vun đắpLa culture des lettres+ sự trau dồi văn học văn hóaUn homme dépourvu de culture+ một người không có văn hóaLa culture orientale+ văn hóa phương đông# phản nghĩaIgnorance, incultureculture physique+ thể dụcculture danh từ giống cái sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồngLa culture des fleurs+ sự trồng hoaCulture alternée+ sự trồng xen vụCulture améliorante+ sự trồng cải tạo đấtCulture associée/culture intercalaire+ sự trồngxen lẫnCulture maraîchère+ sự trồng rauCulture de plein air+ sự trồng ngoài trờiCulture en serre+ sự trồng trong nhà# phản nghĩaFriche, jachère (sinh vật học) sự cấyLa culture microbienne+ sự cấy vi khuẩn (nghĩa bóng) sự rèn luyện, sự trau dồi, sự vun đắpLa culture des lettres+ sự trau dồi văn học văn hóaUn homme dépourvu de culture+ một người không có văn hóaLa culture orientale+ văn hóa phương đông# phản nghĩaIgnorance, incultureculture physique+ thể dục
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của culture trong tiếng Pháp

culture. danh từ giống cái. sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồng. La culture des fleurs+ sự trồng hoa. Culture alternée+ sự trồng xen vụ. Culture améliorante+ sự trồng cải tạo đất. Culture associée/culture intercalaire+ sự trồngxen lẫn. Culture maraîchère+ sự trồng rau. Culture de plein air+ sự trồng ngoài trời. Culture en serre+ sự trồng trong nhà. # phản nghĩa. Friche, jachère. (sinh vật học) sự cấy. La culture microbienne+ sự cấy vi khuẩn. (nghĩa bóng) sự rèn luyện, sự trau dồi, sự vun đắp. La culture des lettres+ sự trau dồi văn học. văn hóa. Un homme dépourvu de culture+ một người không có văn hóa. La culture orientale+ văn hóa phương đông. # phản nghĩa. Ignorance, inculture. culture physique+ thể dục. . culture. danh từ giống cái. sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồng. La culture des fleurs+ sự trồng hoa. Culture alternée+ sự trồng xen vụ. Culture améliorante+ sự trồng cải tạo đất. Culture associée/culture intercalaire+ sự trồngxen lẫn. Culture maraîchère+ sự trồng rau. Culture de plein air+ sự trồng ngoài trời. Culture en serre+ sự trồng trong nhà. # phản nghĩa. Friche, jachère. (sinh vật học) sự cấy. La culture microbienne+ sự cấy vi khuẩn. (nghĩa bóng) sự rèn luyện, sự trau dồi, sự vun đắp. La culture des lettres+ sự trau dồi văn học. văn hóa. Un homme dépourvu de culture+ một người không có văn hóa. La culture orientale+ văn hóa phương đông. # phản nghĩa. Ignorance, inculture. culture physique+ thể dục.

Đây là cách dùng culture tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ culture tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới culture

  • idiotisme tiếng Pháp là gì?
  • frivole tiếng Pháp là gì?
  • purpurine tiếng Pháp là gì?
  • menthol tiếng Pháp là gì?
  • blaser tiếng Pháp là gì?
  • arrosage tiếng Pháp là gì?
  • se démancher tiếng Pháp là gì?
  • modique tiếng Pháp là gì?
  • durion tiếng Pháp là gì?
  • lycène tiếng Pháp là gì?
  • mensonger tiếng Pháp là gì?
  • emmerdeur tiếng Pháp là gì?
  • permutabilité tiếng Pháp là gì?
  • freinte tiếng Pháp là gì?
  • prunelaie tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Culture Trong Sinh Học