Culture - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəl.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkəl.tʃɜː] |
Danh từ
[sửa]culture (đếm được và không đếm được, số nhiều cultures)
- Sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi. the culture of the mind — sự mở mang trí tuệ physical culture — thể dục
- Sự giáo dục, sự giáo hoá.
- Văn hoá, văn minh.
- Sự trồng trọt.
- Sự nuôi (tằm, ong, cá, sò... ).
- Sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn. the culture of cholera germs — sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả
Ngoại động từ
[sửa]culture (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cultures, phân từ hiện tại culturing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ cultured)
- Cày cấy, trồng trọt.
- Nuôi (tằm, ong... ).
- Cấy (vi khuẩn).
- Tu dưỡng, trau dồi.
- Giáo hoá, mở mang.
Chia động từ
[sửa] cultureDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to culture | |||||
Phân từ hiện tại | culturing | |||||
Phân từ quá khứ | cultured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | culture | culture hoặc culturest¹ | cultures hoặc cultureth¹ | culture | culture | culture |
Quá khứ | cultured | cultured hoặc culturedst¹ | cultured | cultured | cultured | cultured |
Tương lai | will/shall² culture | will/shall culture hoặc wilt/shalt¹ culture | will/shall culture | will/shall culture | will/shall culture | will/shall culture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | culture | culture hoặc culturest¹ | culture | culture | culture | culture |
Quá khứ | cultured | cultured | cultured | cultured | cultured | cultured |
Tương lai | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | culture | — | let’s culture | culture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "culture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Friuli
[sửa]Danh từ
[sửa]culture gc (số nhiều culturis)
- Văn hoá, văn minh.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /kyl.tyʁ/
Danh từ
[sửa]culture gc (số nhiều cultures)
- Sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồng. La culture des fleurs — sự trồng hoa Culture alternée — sự trồng xen vụ Culture améliorante — sự trồng cải tạo đất Culture associée/culture intercalaire — sự trồngxen lẫn Culture maraîchère — sự trồng rau Culture de plein air — sự trồng ngoài trời Culture en serre — sự trồng trong nhà
- (Sinh vật học) Sự cấy. La culture microbienne — sự cấy vi khuẩn
- (Nghĩa bóng) Sự rèn luyện, sự trau dồi, sự vun đắp. La culture des lettres — sự trau dồi văn học
- Văn hóa. Un homme dépourvu de culture — một người không có văn hóa La culture orientale — văn hóa phương đông Culture physique — thể dục.
Trái nghĩa
[sửa]- Ignorance, inculture
Tham khảo
[sửa]- "culture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Friuli
- Danh từ tiếng Friuli
- tiếng Friuli entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Friuli
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Culture Trong Sinh Học
-
ĐI TÌM THUẬT NGỮ 'CULTURE' (VĂN HÓA) | Andy English Nova
-
Culture Trong Sinh Học Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Thuật Ngữ - Culture | Diễn đàn Sinh Học Việt Nam
-
Culture Trong Sinh Học Nghĩa Là Gì - Poki Mobile
-
Culture Trong Sinh Học Nghĩa Là Gì Nam 2022 | Lội-suố
-
Culture Trong Sinh Học Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Culture Trong Sinh Học Nghĩa Là Gì Nam 2022 | Vé-số.vn
-
Ý Nghĩa Của Culture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cultural Là Gì
-
Culture Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
In Vitro – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Tính Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Thiệu Sách Chuyên Khảo Mới Có Tựa đề “Plant Tissue Culture
-
Văn Hóa Là Gì? - Khái Niệm Về Văn Hóa