Ý Nghĩa Của Culture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của culture trong tiếng Anh culturenoun uk /ˈkʌl.tʃər/ us /ˈkʌl.tʃɚ/

culture noun (WAY OF LIFE)

Add to word list Add to word list B1 [ C or U ] the way of life, especially the general customs and beliefs, of a particular group of people at a particular time: She's studying modern Japanese language and culture. This is one of the most ancient cultures in the world. [ C or U ] the attitudes, behaviour, opinions, etc. of a particular group of people within society: culture of The investigation found there was a culture of sexism and racism within the organization. popular/working-class culture Xem thêm call-out culture cancel culture counter-culture enterprise culture maker culture pop culture subculture youth culture
  • American culture has been exported all over the world.
  • She got some books out of the library and immersed herself in Jewish history and culture.
  • Each culture had a special ritual to initiate boys into manhood.
  • Surely it is wrong to try to impose western culture on other countries?
  • It's a nostalgia trip back into the swinging culture of the 1960s.
  • Do you think there is a culture of lying within modern politics?
Lifestyles & their study
  • anthropogenic
  • anthropological
  • anthropologically
  • anthropologist
  • anthropology
  • cultural critic
  • cultural criticism
  • cultural diffusion
  • cultural ecology
  • cultural geography
  • ethnologist
  • ethnology
  • hermetic
  • hermetically
  • sub-trend
  • superorganic
  • the global village
  • trend
  • vegetate
  • way of life idiom
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Groups of people Opinions, beliefs and points of view

culture noun (ART)

B1 [ U ] music, art, theatre, literature, etc.: You won't find much culture in this sleepy little town, I'm afraid!popular culture He claimed that popular culture (= the books, music, etc. liked by most people) led to a decline in morals.
  • I was suffering from an overdose of culture.
  • She's the personification of culture and refinement.
  • The advertising industry's use of classic songs is vandalism of popular culture, he said.
  • There's not much here in the way of culture.
Art & culture
  • aesthetic
  • Afrocentric
  • Afrofuturism
  • anti-cultural
  • art gallery
  • composition
  • compositional
  • compositionally
  • cultural
  • cultural capital
  • cultural theorist
  • cultural theory
  • culturally
  • folk art
  • highbrow
  • non-derivative
  • philistine
  • pop culture
  • popular culture
  • soul
Xem thêm kết quả »

culture noun (GROWING)

[ C or U ]   biology   specialized cells, tissues, organs, or organisms grown for scientific purposes, or the activity of breeding and keeping particular living things in order to get the substances they produce Bacteria, moulds, germs & viruses
  • abacterial
  • acidophilus
  • acquired immune deficiency syndrome
  • acquired immunodeficiency syndrome
  • adenovirus
  • aerobe
  • bacteriology
  • flavivirus
  • flora
  • fly agaric
  • germicidal
  • germophobe
  • incubate
  • microorganism
  • post-infection
  • prebiotic
  • prion
  • prokaryotic
  • reindeer moss
  • reinfection
Xem thêm kết quả » cultureverb [ T ]   biology   specialized uk /ˈkʌl.tʃər/ us /ˈkʌl.tʃɚ/ to breed and keep particular living things in order to get the substances they produce Bacteria, moulds, germs & viruses
  • abacterial
  • acidophilus
  • acquired immune deficiency syndrome
  • acquired immunodeficiency syndrome
  • adenovirus
  • aerobe
  • bacteriology
  • flavivirus
  • flora
  • fly agaric
  • germicidal
  • germophobe
  • incubate
  • microorganism
  • post-infection
  • prebiotic
  • prion
  • prokaryotic
  • reindeer moss
  • reinfection
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của culture từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

culture | Từ điển Anh Mỹ

culturenoun us /ˈkʌl·tʃər/

culture noun (WAY OF LIFE)

Add to word list Add to word list [ C/U ]   social studies the way of life of a particular people, esp. as shown in their ordinary behavior and habits, their attitudes toward each other, and their moral and religious beliefs: [ U ] He studied the culture of the Sioux Indians.

culture noun (ARTS)

[ U ] the arts of describing, showing, or performing that represent the traditions or the way of life of a particular people or group; literature, art, music, dance, theater, etc.

culture noun (ARTIFICIAL GROWTH)

[ C ]   biology the growing of a group of microorganisms (= very small organisms) or other cells in an artificial environment for scientific purposes, or a group of organisms so grown cultureverb [ T ] us/ˈkʌl·tʃər/

culture verb [T] (GROW ARTIFICIALLY)

biology to grow cells, bacteria, or similar things for scientific purposes (Định nghĩa của culture từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

culture | Tiếng Anh Thương Mại

culturenoun uk /ˈkʌltʃər/ us Add to word list Add to word list [ C or U ] the way of life, especially the general customs and beliefs, of a particular group of people at a particular time: You will need time to get used to working in a different culture. In today's culture, wireless is part of our daily lives. [ C or U ]   WORKPLACE the ideas and ways of working that are typical for an organization, and that affect how it does business and how its employees behave: culture (of sth) Where I work there's a culture of collaboration.build/develop/foster, etc. a culture Our aim was to foster a culture of innovation at all levels in the company.business/company/management culture This is a handy guide to the management culture in the countries with which we do business. Xem thêm corporate culture safety culture [ U ]   PRODUCTION the growing of crops: The conditions in the area are ideal for vegetable culture. (Định nghĩa của culture từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của culture

culture Naval hierarchy and culture defined policies, procedures, rewards, and sanctions. Từ Cambridge English Corpus Addition of minocycline to cultures reduced but did not completely inhibit activation of this pathway. Từ Cambridge English Corpus This does seem to be a somewhat anthropocentric viewpoint and one, moreover, that effectively replaces the old culture/nature dualism with a human/non-human dualism. Từ Cambridge English Corpus In the present work we wanted to verify whether oocytes recovered from preantral follicles were able to acquire calcium activity during follicle culture. Từ Cambridge English Corpus In terms of recreation, culture, education, and even rural industries, the period was characterised as much by development and change as by stagnation and decline. Từ Cambridge English Corpus Not surprisingly, language and culture are playing important roles in the struggle to reclaim the land. Từ Cambridge English Corpus Oocytes surviving the injection were either cultured without further treatment or exposed to ethanol solution to induce parthenogenetic activation. Từ Cambridge English Corpus But elsewhere in his paper he argues that landscape mediates nature and culture, it is a 'synthesis or alliance'. Từ Cambridge English Corpus Landscape is nature and culture at the same time, it is their mediation, synthesis or alliance. Từ Cambridge English Corpus The theoretical implication is that to ignore political culture in measuring and analysing state/society interaction could give a misleading picture. Từ Cambridge English Corpus It takes that sort of time for things that are under your eyes to become disposable within culture. Từ Cambridge English Corpus The findings suggested the need for culture specific case methodology training sessions for both case leaders and students. Từ Cambridge English Corpus The "ethnographic approach" that the authors favored will not provide sufficient evidence to claim the presence of culture. Từ Cambridge English Corpus Contradictions inherent to these world views provide a basis for the transformation of political rhetoric and thus changes in political culture itself. Từ Cambridge English Corpus A well-developed print culture plays an important role in this. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với culture

culture

Các từ thường được sử dụng cùng với culture.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

alien cultureA mere hint of an accent can seem to the hearer to represent an alien culture. Từ Cambridge English Corpus ancient cultureVentura survival of old beliefs and customs that may help us in understanding the ancient culture. Từ Cambridge English Corpus aspect of cultureHe sought neither to reduce the cultural sciences to the natural sciences nor to show that science was just another aspect of culture. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với culture Phát âm của culture là gì?

Bản dịch của culture

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 生活方式, 文化(尤指某一群體在某一時期普遍的風俗習慣和信仰), 藝術… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 生活方式, 文化(尤指某一群体在某一时期普遍的风俗习惯和信仰), 艺术… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cultura, cultura [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cultura, cultura [feminine], valores [masculine… Xem thêm trong tiếng Việt văn hóa, sự tu dưỡng, văn minh… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý विशिष्ट काळातील लोकांच्या विशिष्ट गटाची जीवनपद्धती विशेषत: सामान्य चालीरीती आणि श्रद्धा, संगीत, कला… Xem thêm (国や社会固有の)文化, (音楽、劇などの)文化, 文化(ぶんか)… Xem thêm kültür, toplum, sanat… Xem thêm culture [feminine], culture, élevage… Xem thêm cultura… Xem thêm cultuur, kweek, teelt… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட நேரத்தில் ஒரு குறிப்பிட்ட குழுவினரின் வாழ்க்கை முறை, குறிப்பாக பொதுவான பழக்கவழக்கங்கள் மற்றும் நம்பிக்கைகள், இசை… Xem thêm संस्कृति, किसी समय में एक समाज की जीवन शैली, सामान्य प्रथाएँ और सिद्धांत… Xem thêm રહેણીકરણી, અભિરુચિ… Xem thêm kultur, kulturliv, levevis… Xem thêm kultur, bildning, odling… Xem thêm budaya, ilmu pengetahuan, kebudayaan… Xem thêm die Kultur, die Bildung, die Zucht… Xem thêm kultur [masculine], kultur, dannelse… Xem thêm تہذیب, ثقافت, مقبول عام تہذیبی عناصر (مثلاً موسیقی، آرٹ، تھیئٹر، ادب وغیرہ)… Xem thêm культура, духовний розвиток, культивація… Xem thêm культура, выращивание, разведение… Xem thêm సంస్కృతి, సంగీతం, కళ… Xem thêm ثَقافة, حَضارة… Xem thêm সংস্কৃতি… Xem thêm kultura, pěstování… Xem thêm kebudayaan, peradaban, citarasa… Xem thêm วัฒนธรรม, การพัฒนาจิตใจด้วยการศึกษา, รสนิยมในศิลปะ วรรณกรรม หรือดนตรี… Xem thêm kultura, hodowla… Xem thêm (사회) 문화, (예술) 문화… Xem thêm cultura, coltura, coltivazione… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

cultural theory cultural, intellectual, etc. desert phrase culturally culturally responsive culture culture media culture medium culture shock culture vulture Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký hoặc Đăng nhập

Thêm nghĩa của culture

  • culture shock
  • co-culture
  • culture war
  • pop culture
  • cancel culture
  • culture media
  • culture medium
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

fearless

UK /ˈfɪə.ləs/ US /ˈfɪr.ləs/

having no fear

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

In real life or the virtual world: ways of being present

December 04, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • culture (WAY OF LIFE)
      • culture (ART)
      • culture (GROWING)
    Verb
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • culture (WAY OF LIFE)
      • culture (ARTS)
      • culture (ARTIFICIAL GROWTH)
    • Verb 
      • culture (GROW ARTIFICIALLY)
  • Kinh doanh   Noun
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add culture to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm culture vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Culture Trong Sinh Học