Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...

NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố Bài 25

びっくりします [BIKKURI SHIMASU]

giật mình/ngạc nhiên

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

先生 地震だ。みんな、落ち着いて。机の下に入れ。 Có động đất! Tất cả mọi người, hãy bình tĩnh! Chui xuống gầm bàn!
Thày giáo JISHIN DA. MINNA, OCHITSUITE. TSUKUE NO SHITA NI HAIRE. Có động đất! Tất cả mọi người, hãy bình tĩnh! Chui xuống gầm bàn!
先生 揺れは収まったようだ。 Có vẻ như đã bớt rung lắc rồi.
Thày giáo YURE WA OSAMATTA YÔ DA. Có vẻ như đã bớt rung lắc rồi.
アンナ びっくりした。日本は本当に地震が多いですね。 Giật cả mình! Nhật Bản đúng là hay có động đất nhỉ.
Anna BIKKURI SHITA. NIHON WA HONTÔ NI JISHIN GA ÔI DESU NE. Giật cả mình! Nhật Bản đúng là hay có động đất nhỉ.
Đến trang có bài này Quay lại danh sách

Chọn ngôn ngữ

  • عربي
  • বাংলা
  • မြန်မာစကား
  • 华语
  • English
  • Français
  • हिन्दी
  • Bahasa Indonesia
  • 코리언
  • فارسی
  • Português
  • Русский
  • Español
  • Kiswahili
  • ภาษาไทย
  • اردو
  • Tiếng Việt
*Bạn sẽ rời trang web của NHK

Từ khóa » đất Tiếng Nhật Là Gì