Trái Đất Trong Tiếng Nhật Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Trái Đất trong tiếng Nhật là gì
(Ngày đăng: 24/05/2022) Trái Đất trong tiếng Nhật là 地球 (Chikyū) là hành tinh thứ 3 trong hệ Mặt Trời là một hành tinh nước có sự sống duy nhất trong hệ, còn được gọi với cái tên là hành tinh xanh.Trái Đất trong tiếng Nhật là 地球 (Chikyū) là hành tinh thứ 3 trong hệ Mặt Trời là một hành tinh nước có sự sống duy nhất trong hệ, còn được gọi với cái tên là hành tinh xanh, nơi có lượng oxi và ni-tơ dồi dào để duy trì sự sống cho các loài sinh vật trên hành tinh được bao phủ bởi 1 lớp khí quyển dày đặc nhằm bảo vệ hành tinh khỏi bức xạ và các tia cực tím từ mặt trời.
Một số từ vựng về Trái Đất trong tiếng Nhật:
土地 (Tochi): Đất.
水 (Mizu): Nước.
雰囲気 (Fun'iki): Không khí.
酸素ガス (Sanso gasu): Khí oxi.
窒素ガス (Chisso gasu): Khí nitơ.
カーボンガス (Kābongasu): Khí carbon.
鉱石 (Kōseki): Khoáng thạch.
微生物 (Biseibutsu): Vi sinh vật.
細胞 (Saibō): Tế bào.
オゾン層 (Ozon-sō): Tầng Ozon.
鉱脈 (Kōmyaku): Mạch khoáng sản.
地質 (Chishitsu): Địa chất.
地球の中心 (Chikyū no chūshin): Tâm Trái Đất.
溶岩 (Yōgan): Dung nham.
化石 (Kasheki): Hóa thạch.
石炭 (Sekitan): Than đá.
油 (Abura): Dầu mỏ.
Một số ví dụ về Trái Đất trong tiếng Nhật:
1.地球の表面積は510,100,000km²です.
(Chikyū no hyōmenseki wa 510, 100, 000 km ²desu.)
Trái đất có diện tích bề mặt là 510.100.000 km².
2.地球上の人口は77億5300万人です.
(Chikyū-jō no jinkō wa 77 oku 5300 man-ridesu.)
Dân số trên Trái Đất là 7,753 tỷ người.
3.地球は7つの大陸で構成されています.
(Chikyū wa 7tsu no tairiku de kōsei sa rete imasu.)
Trái Đất gồm có 7 châu lục.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Trái Đất trong tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Từ vựng tiếng Nhật về trái cây P1
- Bác sĩ trong tiếng Hàn là gì
- Bánh kem tiếng Trung là gì
- Sản phẩm lỗi trong tiếng Trung là gì
- Sinh viên tiếng Trung là gì
- Những từ vựng tiếng Hàn về các món bánh Việt Nam
Từ khóa » đất Tiếng Nhật Là Gì
-
đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan đến “Thổ” (土)
-
đất, Nơi Tiếng Nhật Là Gì?
-
Vùng đất Tiếng Nhật Là Gì?
-
Quận, đất, Thông Báo Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Thay đổi, Tham Gia, đất Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Từ Vựng Theo Chủ đề Động Đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Dungmori
-
Các Cụm Từ Tiếng Nhật Thường Sử Dụng Trong Lĩnh Vực Bất động Sản
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Động đất Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Bất động Sản
-
Động đất Tiếng Nhật Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG