* n - ち - 「地」 - つち - 「土」 - とち - 「土地」 - ランドVí dụ cách sử dụng từ "đất" trong tiếng Nhật- Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...:〜に理想的な ...
Xem chi tiết »
25 Jul 2016 · 1. 土 (つち / ど / に) : Mặt đất / Thổ / Đất cát · 2. 土産 (みやげ) : Quà, đặc sản địa phương · 3. 土地 (とち) : Mảnh đất, khu vực · 4. 土手 (どて) ...
Xem chi tiết »
16 Apr 2019 · đất, nơi tiếng Nhật là gì? · đất, nơi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đất, nơi đất, nơi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đất, ...
Xem chi tiết »
18 Apr 2019 · この都市は工業地帯です。 kono toshi ha kougyou chitai desu. Thành phó này là vùng công nghiệp. これは国のもっとも貧しい地帯です。 kore ha kuni ...
Xem chi tiết »
29 Oct 2015 · quận, đất, thông báo tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật ; quận · 区 · く ; đất · 土 · つち ; thông báo · 報道 · ほうどう
Xem chi tiết »
29 Oct 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ thay đổi, tham gia, đất tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển việt ...
Xem chi tiết »
Từ vựng theo chủ đề Động Đất trong tiếng Nhật là gì? Người đăng : Dũng Mori 10 tháng 03, 2021 Lượt xem : 3144. Từ vựng theo chủ đề Động Đất trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
16 Dec 2020 · Shoki-hiyou wa ikuradesuka? ・Chi phí này là để cho mục đích gì? Kore wa nanno tameno hiyou desuka? Một số loại chi phí khác, ...
Xem chi tiết »
BIKKURI SHITA. NIHON WA HONTÔ NI JISHIN GA ÔI DESU NE. Giật cả mình! Nhật Bản đúng là hay có động đất nhỉ.
Xem chi tiết »
3 Jul 2020 · Động đất tiếng Nhật là 地震 (jishin). · Câu ví dụ về từ 地震. · Động đất tiếng Nhật là 地震 (jishin). · 東京で大地震が起こった。 · Tokyo de ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành bất động sản như apāto (アパート) căn hộ, urinushi (売主) chủ nhà đất. Bất động sản bao gồm đất đai, nhà ở và những gì liên ...
Xem chi tiết »
Động đất tiếng Nhật là jishin (地震、じしん). Chắc chắn bạn chưa xem: cho thuê sườn xám · cho thuê cổ trang · cho thuê cổ trang · cho thuê ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật Bản, Tiếng Nhật hay Nhật ngữ ( 日本語 ( にほんご ) (Nhật Bản ngữ), Nihongo, [ɲihoŋɡo] (nghe) hoặc [ɲihoŋŋo]) là một ngôn ngữ Đông Á được hơn 125 ...
Xem chi tiết »
24 May 2022 · Trái Đất trong tiếng Nhật là 地球 (Chikyū) là hành tinh thứ 3 trong hệ Mặt Trời là một hành tinh nước có sự sống duy nhất trong hệ, còn được gọi ...
Xem chi tiết »
材木 (ざいもく): Gỗ. コンクリート: Bê tông. こて: Cái bay. くぎ: Cái đinh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đất Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu