Quận, đất, Thông Báo Tiếng Nhật Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » quận, đất, thông báo tiếng Nhật là gì ?
quận, đất, thông báo tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậtquận, đất, thông báo tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : quận đất thông báo
quận
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 区 Cách đọc : く Ví dụ : Tokyo có 23 quận. 東京には23の区がある。
đất
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 土 Cách đọc : つち Ví dụ : Tôi đào đất lên để trồng cây. 土を掘って木を植えました。
thông báo
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 報道 Cách đọc : ほうどう Ví dụ : Nửa đêm tivi cũng đưa tin thông báo về cơn bão. 夜中もテレビで台風の報道をしていた。
Trên đây là nội dung bài viết : quận, đất, thông báo tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » đất Tiếng Nhật Là Gì
-
đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan đến “Thổ” (土)
-
đất, Nơi Tiếng Nhật Là Gì?
-
Vùng đất Tiếng Nhật Là Gì?
-
Thay đổi, Tham Gia, đất Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Từ Vựng Theo Chủ đề Động Đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Dungmori
-
Các Cụm Từ Tiếng Nhật Thường Sử Dụng Trong Lĩnh Vực Bất động Sản
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Động đất Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Bất động Sản
-
Động đất Tiếng Nhật Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trái Đất Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG