Động đất Tiếng Nhật Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Học tiếng Anh
- Học tiếng Hàn
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Trung
- Nghĩa của từ
- Học phí
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Động đất tiếng Nhật là gì
(Ngày đăng: 03/07/2020) Động đất tiếng Nhật là jishin (地震、じしん). Nhật Bản là một quốc gia thường xuyên xảy ra động đất. Có hàng ngàn trận động đất lớn nhỏ mỗi năm ở Nhật Bản.Động đất tiếng Nhật là 地震 (jishin).
Câu ví dụ về từ 地震.
Động đất tiếng Nhật là 地震 (jishin).
東京で大地震が起こった。
Tokyo de daijishin ga okotta.
Trận động đất lớn đã xảy ra ở Tokyo.
家は地震で倒れた。
Ie wa jishin de taoreta.
Ngôi nhà bị sập vì trận động đất.
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thiên tai:
Fubuki (吹雪): Bão tuyết.
Hisame (氷雨): Mưa đá.
Nadare (雪崩): Tuyết lở.
Kanbatsu (干ばつ): Hạn hán.
Sabakuka (砂漠化): Sa mạc hóa.
Tatsumaki (竜巻): Lốc xoáy, vòi rồng.
Tsunami (津波): Sóng thần.
Dosharu zure (土砂崩れ): Lở đất.
Kouzui (洪水): Ngập lụt.
Hinan (避難): Tị nạn.
Saigai (災害): Thảm họa.
Sunaarashi (砂嵐): Bão cát.
Higai (被害): Thiệt hại.
Bài viết động đất tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
Đặc biệt
-
Kênh SGV là gì?
-
Sếp tiếng Anh là gì
Tham khảo thêm
- Ngôi đền tiếng Nhật là gì
- Quý khách tiếng Trung là gì
- Câu hỏi trong tiếng Nga là gì
- SAT Reasoning được gọi là gì?
- Thi chứng chỉ CEFR ở đâu
- Trang phục sườn xám tiếng Trung là gì
Từ khóa » đất Tiếng Nhật Là Gì
-
đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan đến “Thổ” (土)
-
đất, Nơi Tiếng Nhật Là Gì?
-
Vùng đất Tiếng Nhật Là Gì?
-
Quận, đất, Thông Báo Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Thay đổi, Tham Gia, đất Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Từ Vựng Theo Chủ đề Động Đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Dungmori
-
Các Cụm Từ Tiếng Nhật Thường Sử Dụng Trong Lĩnh Vực Bất động Sản
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Bất động Sản
-
Động đất Tiếng Nhật Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trái Đất Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG