Cupboard Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
Có thể bạn quan tâm
1 | 4 0 cupboard Tủ (có ngăn), tủ búp phê. | : ''a kitchen '''cupboard''''' — tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp | : ''a clothes '''cupboard''''' — tủ đựng quần áo
|
2 | 4 0 cupboardtủ chén
|
3 | 3 0 cupboard['kʌpbəd]|danh từ bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ lya kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp, chạnairing cupboard tủ hong quầ [..]
|
4 | 0 0 cupboardNghĩa của từ: tủ, kệ,... Có thể dùng để chỉ một chiếc tủ lớn để chứa quần áo. Ngoài ra cũng có thể là một ngăn tủ hay chiếc tủ đứng nhỏ để xắp chén đĩa vào. Điểm đặc biệt là "cupboard" có kệ, ngăn kéo hoặc cánh cửa tủ.
|
|
<< cucumber | current >> |
Từ khóa » Cupboard Nghĩa Là Gì
-
CUPBOARD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Cupboard - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "cupboard" - Là Gì? - Vtudien
-
CUPBOARD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cupboard
-
Cupboards Nghĩa Là Gì
-
Cupboard Là Gì - Nghĩa Của Từ Cupboard
-
→ Cupboard, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cupboard' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cupboard Có Nghĩa Là Gì
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của "cupboard" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden