Từ điển Anh Việt "cupboard" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
cupboard
Từ điển Collocation
cupboard noun
ADJ. big, deep, large | little, small, tiny | high, low | walk-in | built-in, fitted | private | bare, empty | wall | bathroom, bedside, kitchen, hall | airing, broom, coat, clothes, drinks, food, linen, medicine, stationery, storage, store There's a broom cupboard under the stairs.
VERB + CUPBOARD open | close | look in | put sth in Put the clothes in the airing cupboard. | keep sth in
CUPBOARD + VERB be full of sth The cupboard was full of old toys.
CUPBOARD + NOUN door | unit We had some new cupboard units fitted in the kitchen. | space Do you have much cupboard space in your new house?
PREP. in a/the ~ Put the plates in the cupboard.
Từ điển WordNet
- a small room (or recess) or cabinet used for storage space; closet
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
cupboardssyn.: closetTừ khóa » Cupboard Nghĩa Là Gì
-
CUPBOARD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Cupboard - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
CUPBOARD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cupboard
-
Cupboards Nghĩa Là Gì
-
Cupboard Là Gì - Nghĩa Của Từ Cupboard
-
→ Cupboard, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cupboard' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cupboard Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cupboard Có Nghĩa Là Gì
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của "cupboard" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden