Nghĩa Của Từ Cupboard - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kʌpbəd/
Thông dụng
Danh từ
Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly
a kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp cupboard love mối tình vờ vịt (vì lợi) to cry cupboard kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach) my inside cries cupboard tôi đã thấy kiến bò bụng skeleton in the cupboardXem skeleton
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tủ
Kinh tế
chạn thức ăn
tủ có ngăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
buffet , closet , depository , facility , locker , press , repository , sideboard , storeroom , wardrobe , ambry , armoire , bureau , cabinet , chiffonier , cuddy , dresser , pantry Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cupboard »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Nguyen Hoan, Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cupboard Nghĩa Là Gì
-
CUPBOARD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "cupboard" - Là Gì? - Vtudien
-
CUPBOARD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cupboard
-
Cupboards Nghĩa Là Gì
-
Cupboard Là Gì - Nghĩa Của Từ Cupboard
-
→ Cupboard, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cupboard' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cupboard Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cupboard Có Nghĩa Là Gì
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của "cupboard" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden