→ Cupboard, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "cupboard" thành Tiếng Việt

tủ, tủ búp phê, tủ đựng chén là các bản dịch hàng đầu của "cupboard" thành Tiếng Việt.

cupboard verb noun ngữ pháp

An enclosed storage space with a door, usually having shelves, used to store crockery, food, etc. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tủ

    noun

    enclosed storage

    Into the cupboard with your brothers and sisters.

    Nào, Chip. vào trong tủ như anh và chị con.

    en.wiktionary2016
  • tủ búp phê

    noun

    enclosed storage

    The cupboards in the kitchen had been replaced; there were new countertops and new appliances.

    Tủ búp phê trong nhà bếp được thay mới; có mặt bàn mới và máy móc mới.

    en.wiktionary.org
  • tủ đựng chén

    noun

    enclosed storage

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chạn
    • búp phê
    • tủ chén
    • tủ ly
    • thử
    • chén thử
    • tủ chè
    • Tủ chè
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cupboard " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "cupboard"

cupboard

Các cụm từ tương tự như "cupboard" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • corner-cupboard tủ đặt ở góc phòng
  • airing cupboard khăn tắm
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cupboard" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cupboard Nghĩa Là Gì