Cupboard

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. cupboard
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
cupboard Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupboard Phát âm : /'kʌpbəd/

+ danh từ

  • tủ (có ngăn), tủ búp phê
    • a kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
    • a clothes cupboard tủ đựng quần áo
  • cupboard love
    • mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • to cry cupboard
    • kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
      • my inside cries cupboard tôi đã thấy kiến bò bụng
  • skeleton in the cupboard
    • (xem) skeleton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupboard"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cupboard" cupboard cpu board
  • Những từ có chứa "cupboard" cupboard cupboard love
  • Những từ có chứa "cupboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chạn tủ chè
Lượt xem: 1084 Từ vừa tra + cupboard : tủ (có ngăn), tủ búp phêa kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếpa clothes cupboard tủ đựng quần áo

Từ khóa » Cupboard Nghĩa Là Gì