Cupboard
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- cupboard
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- tủ (có ngăn), tủ búp phê
- a kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
- a clothes cupboard tủ đựng quần áo
- cupboard love
- mối tình vờ vịt (vì lợi)
- to cry cupboard
- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
- my inside cries cupboard tôi đã thấy kiến bò bụng
- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
- skeleton in the cupboard
- (xem) skeleton
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cupboard": cupboard cpu board
- Những từ có chứa "cupboard": cupboard cupboard love
- Những từ có chứa "cupboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chạn tủ chè
Từ khóa » Cupboard Nghĩa Là Gì
-
CUPBOARD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Cupboard - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "cupboard" - Là Gì? - Vtudien
-
CUPBOARD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cupboards Nghĩa Là Gì
-
Cupboard Là Gì - Nghĩa Của Từ Cupboard
-
→ Cupboard, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cupboard' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cupboard Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cupboard Có Nghĩa Là Gì
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của "cupboard" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden