cupboard ý nghĩa, định nghĩa, cupboard là gì: 1. a piece of furniture or a space for storing things, with a door or doors and usually with…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly ; a kitchen ; to cry ; inside cries ; in the ...
Xem chi tiết »
a kitchen cupboard: tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp; a clothes cupboard: tủ đựng quần áo. cupboard love. mối tình vờ vịt (vì lợi). to cry cupboard.
Xem chi tiết »
He lights the stove to make a pot of tea, switches on the toaster oven, and takes some bread and jelly from the cupboard. more_vert.
Xem chi tiết »
cupboard /'kʌpbəd/* danh từ- tủ (có ngăn) tiếng Anh là gì? tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn tiếng Anh là gì? tủ nhà bếp=a clothes cupboard+ tủ đựng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: cupboard nghĩa là tủ (có ngăn), tủ búp phê a kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp a clothes cupboard tủ đựng quần áo.
Xem chi tiết »
Cupboard là tủ nhỏ có ngăn bên trong, có cửa phía trước, tủ búp phê, tủ để ly, chén. Cupboards nghĩa là gì. E.g. The kitchen cupboard is stocked with dishes, ...
Xem chi tiết »
Là Gì. Cupboard Là Gì – Nghĩa Của Từ Cupboard. Posted on 2 June, 2022 2 June, 2022 by Là Gì · Cupboard La Gi Nghia Cua Tu Cupboard.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt cupboard có nghĩa là: tủ, tủ búp phê, tủ đựng chén (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 11). Có ít nhất câu mẫu 66 có cupboard .
Xem chi tiết »
danh từ · bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly · tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp, chạn · tủ hong ...
Xem chi tiết »
['kʌpbəd]|danh từ bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ lya kitchen cupboard tủ đự [..] ...
Xem chi tiết »
Cupboard, wardrobe & closet: Cupboard có nghĩa là gì. Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên ...
Xem chi tiết »
cupboards tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cupboards trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cupboard" trong tiếng Việt. volume_up cupboard {danh}. VI. búp phê; tủ chén; chạn. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2021 · cupboards có nghĩa là: cupboard /'kʌpbəd/* danh từ- tủ (có ngăn), tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp=a clothes ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cupboard Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cupboard nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu