đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đắc ý
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đắc ý tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đắc ý trong tiếng Trung và cách phát âm đắc ý tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đắc ý tiếng Trung nghĩa là gì.
đắc ý (phát âm có thể chưa chuẩn)
得; 得意; 美; 兴头 《称心如意; 感到非常满意。》dương dương đắc ý得意扬扬。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 得; 得意; 美; 兴头 《称心如意; 感到非常满意。》dương dương đắc ý得意扬扬。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đắc ý hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quá khen tiếng Trung là gì?
- việc lớn quốc gia tiếng Trung là gì?
- phiêu dật tiếng Trung là gì?
- Fran xi um tiếng Trung là gì?
- quyền bầu cử tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đắc ý trong tiếng Trung
得; 得意; 美; 兴头 《称心如意; 感到非常满意。》dương dương đắc ý得意扬扬。
Đây là cách dùng đắc ý tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đắc ý tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 得; 得意; 美; 兴头 《称心如意; 感到非常满意。》dương dương đắc ý得意扬扬。Từ điển Việt Trung
- cuộc đời phù du tiếng Trung là gì?
- xì xà xì xụp tiếng Trung là gì?
- họ Nhiêu tiếng Trung là gì?
- giá thành thực tế tiếng Trung là gì?
- chồn chó tiếng Trung là gì?
- ngón bịp tiếng Trung là gì?
- bàn chải quét keo tiếng Trung là gì?
- mặc tiếng Trung là gì?
- tấm thân tiếng Trung là gì?
- vương quốc độc lập tiếng Trung là gì?
- gầu than tiếng Trung là gì?
- ngòi nổ định kỳ tiếng Trung là gì?
- bờ cõi tiếng Trung là gì?
- máy đầm tiếng Trung là gì?
- người chạy nhanh tiếng Trung là gì?
- nhà vợ tiếng Trung là gì?
- cẩu thả tiếng Trung là gì?
- phân phối và vận chuyển tiếng Trung là gì?
- buôn bán với nước ngoài tiếng Trung là gì?
- giôn giốt tiếng Trung là gì?
- phân xưởng vận hành tiếng Trung là gì?
- xưng dẫn tiếng Trung là gì?
- xác thực tiếng Trung là gì?
- ông trùm tiếng Trung là gì?
- ích dụng tiếng Trung là gì?
- bãi binh tiếng Trung là gì?
- tin một bề tiếng Trung là gì?
- tự ngôn tiếng Trung là gì?
- kháng chiến tiếng Trung là gì?
- khoác hoàng bào tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đắc ý Tiếng Trung Là Gì
-
đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '得意' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
Từ điển Việt Trung "nghênh Ngang đắc ý" - Là Gì?
-
春风得意 (Chūnfēngdéyì) – Xuân Phong Đắc Ý
-
Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm
-
CHIẾT TỰ CHỮ XUÂN 春 VÀ TÌM HIỂU MỘT SỐ CÂU ... - Facebook
-
Đắc ý Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc ý | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Tên Đắc Ý Lan - Tên Con
-
Thán Từ Trong Tiếng Trung Và Cách Dùng
-
ĐẮC NHÂN TÂM - 人性的弱点 - Du Học - Qtedu
-
đắc ý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nguyễn Thu Hằng (Vietnamese Version)