Từ điển Việt Trung "nghênh Ngang đắc ý" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"nghênh ngang đắc ý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nghênh ngang đắc ý
書 | |||
躊躇 | |||
hết sức nghênh ngang đắc ý. | |||
躊躇滿志(對自己取得的成就非常得意)。 |
Từ khóa » đắc ý Tiếng Trung Là Gì
-
đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '得意' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
春风得意 (Chūnfēngdéyì) – Xuân Phong Đắc Ý
-
Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm
-
CHIẾT TỰ CHỮ XUÂN 春 VÀ TÌM HIỂU MỘT SỐ CÂU ... - Facebook
-
Đắc ý Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc ý | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Tên Đắc Ý Lan - Tên Con
-
Thán Từ Trong Tiếng Trung Và Cách Dùng
-
ĐẮC NHÂN TÂM - 人性的弱点 - Du Học - Qtedu
-
đắc ý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nguyễn Thu Hằng (Vietnamese Version)