đấm Bóp In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đấm bóp" into English
knead, massage are the top translations of "đấm bóp" into English.
đấm bóp + Add translation Add đấm bópVietnamese-English dictionary
-
knead
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
massage
verbChị làm ở những của hiệu đấm bóp giát hơi ah?
You work at one of those massage parlors?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đấm bóp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đấm bóp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây đấm Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẤM VÀO LƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
A BACK RUB Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CÁI GÃI LƯNG - Translation In English
-
đấm Lưng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cây đấm Lưng
-
PUNCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đấm Lưng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Swing - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Massage - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Chấn Thương Lưng & Cột Sống Và Phương Pháp điều Trị
-
90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage