ĐẤM VÀO LƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẤM VÀO LƯNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đấm vàopunch inpunched infist intopunching inhitlưngbackdorsalbacksbackedbacking

Ví dụ về việc sử dụng Đấm vào lưng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jane đấm vào lưng cô.Johnny slaps you on the back.Vì nỗ lực của mình, bà đã bị mộtviên sĩ quan cảnh sát đấm vào lưng, nhưng bà đã trốn thoát.For her effort, she was kicked in the back by a police officer but managed to escape.Các đòn đấm vào lưng đối phương, bao gồm cả sau đầu và cổ.Punches on the back, including back of the head and neck.Ngay sau đó, nó, Ron và Hermione bị tràn ngập,ôm siết, đấm vào lưng, vò tóc, bắt tay bởi đâu khoảng hơn hai mươi người.The next moment, he, Ron, and Hermione were engulfed,hugged, pounded on the back, their hair ruffled,their hands shaken, by what seemed to be more than twenty people.Sau khi bị đấm vào lưng, người học viên không thể đứng thẳng người.After being punched in the back, the practitioner could not stand up straight.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcú đấmkim đấmtay đấmtúi đấmđấm máy lỗ đấmHơnSử dụng với trạng từCâu lạc bộ Phóng viên Nước ngoài ở Trung Quốc đã cho đăng thông cáo lên án vụ xô đẩy với phóng viên, nói ít nhất một phóng viên bị nhân viên an ninh“ ấn mạnh xuống đất” trong lúc những người khác bị xô đẩy,kéo và đấm vào lưng.The Foreign Correspondents Club of China has condemned the manhandling of journalists, saying that at least one journalist was“slammed to the ground” by a security officer while others were pushed,shoved and punched in the back.Griffin cho anh ta một cú đấm vào lưng, và một sự im lặng nhỏ đã giảm.Griffin gave him a thump on the back, and a little silence fell.Sau đó, anh này tiếp tục đấm vào mặt và dùng một chiếc ghế gãy đập vào lưng trước khi hô to" đánh bại nó".He then gets punched in the face and has a chair broken over his back before saying“beat that”.Nếu quan tòa xử người đó vô tội vì sự thậtchỉ tương đối và việc bị đấm vào mặt là tốt cho bạn, bạn không thể để những điều tuyệt đối của con khỉ lên lưng bạn, và bạn sẽ nói rằng quan tòa đó tồi tệ.And if a judge said,"Not guilty because truth is relative andfor him it was a good thing to punch you in the nose and you can't put the monkey of your absolutes onto his back," then you would say that this judge is a bad judge.Tôi đã đấm nó vào lưng.”.I punched it in the back.”.Một nông dân nhận"đồ chơi" từ tay trưởng làng, đấm nắm tay vào lưng đàn, rồi đưa cho người kế cận.One peasant took the"toy" from the headman's hands,drummed with his fists on its back, then passed it to the next man.Một lần khi họ đánh tôi- họ dùng đủ loại phương pháp-họ ghì tôi xuống và đánh vào lưng tôi, bằng nắm đấm và chân….Once when they were beating me- they have all sorts of methods-they were pinning me down and striking my back, with fists and legs….Anh bị lôi bằng chân và treo lửng lơ trong không khí,rồi đến một cú đấm đau đớn vào lưng- thế là anh hít lấy hơi thở đầu tiên và hét lên.He was dragged by his feet and dangled in the air;then came that painful blow to the back- so he took his first breath and screamed.Bạn bè khi gặp nhau, họ không chỉ gật đầu hay bắt tay kiểu vô nghĩa của dân thị thành,mà còn ơi ới kêu tên người bạn hay đấm thùm thụp vào lưng họ.When friends meet they don't just give a nod or a handshake in the meaningless ritual of city people,but rather they shout the person's name or thump him on the back.Một lần khi họ đánh tôi- họ dùng đủ loại phương pháp-họ ghì tôi xuống và đánh vào lưng tôi, bằng nắm đấm và chân… khi đó một tội phạm ma túy lớn tuổi bước vào trong phòng và cảnh cáo họ khi đánh không được làm tổn hại các nội tạng của tôi.“.Once when they were beating me- they have all sorts of methods-they were pinning me down and striking my back, with fists and legs… when an old drug offender walked inside the room and warned them not to damage my organs when they were beating me.”.Tôi bị đấm và tát mạnh vào mặt và lưng đến mức tôi bị chảy máu.I was punched and slapped in the face and on the back to the extent that I was bleeding.Em không định nhờ anh đấm lưng.”.I'm not asking you to turn your back on Jesmind.Vậy là ổng dạy tôi đấm lưng!He has shown me His backside!Ông cũng chả bao giờ đấm lưng cho bà nội.He also never struck the back of the head.Thứ cậu cần là được đấm lưng kiểu cổ thật tốt để giảm căng thẳng.What you need is a good old fashion back pounding to relieve your stress.Cú đấm của Sairaorg- san bỗng xuất hiện từ phía sau lưng tôi!Sairaorg-san's voice and fist next came from behind my back!Chúng vỗ lên lưng nhau, đi nghênh ngang; chúng dứ quả đấm-- những kiểu chúng ta vẫn làm, và chúng làm điều đó trong cùng ngữ cảnh.They pat one another on the back; they swagger; they shake their fist-- the kind of things that we do, and they do them in the same kind of context.Đấm túi là một thiết bị thể thao để rènluyện cơ bắp ở cánh tay và lưng, phản ứng, luyện tập đấm.Punching bag is asports equipment for training the muscles in the arms and back, reaction, practicing punches.Cô đấm liên tục vào lưng Kerji.You constantly put yourself on the back burner.Mohammad Hossain, 19 tuổi, bị cáo buộc đã trói nạn nhân cũng là một nữ sinh,dùng thắt lưng quất và đấm vào mặt trước khi cưỡng hiếp tại ký túc xá ở Đại học Illinois, Chicago- Mỹ.Mohammad Hossain, 19, is accused of tying up his victim, a fellow student,whipping and punching her before raping her in his dormitory at the University of Illinois at Chicago.Cháu tới giúp bác đấm lưng!I came to help you scrub your back!Để con đấm lưng cho bác nhé?”.Shall I tickle your back?”.Ron nói, đấm thùm thụp lên lưng Harry.Ron says, patting Harry on the back.Ngươi sẽ tìm được kẻ đấm lưng cho ngươi.You will find yourself shooting behind.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 60, Thời gian: 0.0226

Từng chữ dịch

đấmdanh từpunchfistđấmđộng từhitpunchingboxinglưngtrạng từbacklưngtính từdorsallưngdanh từbacksbackinglưngđộng từbacked đâm vào trái đấtđâm xe

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đấm vào lưng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cây đấm Lưng Tiếng Anh Là Gì