Từ Vựng Tiếng Anh Về Massage - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Một số từ vựng tiếng Anh về massage:
A sauna: tắm hơi.
Rock massage: mát-xa đá.
Supine /sju:'pain/: nằm ngửa.
Prone /prone/: nằm sóng soài.
Edema /i:'di:mə/ : chứng phù.
Ischemia /is'ki:miə/ : chứng thiếu máu cục bộ.
Manipulation /mə,nipju'leiʃn/ : sự vận dụng bằng tay.
Palpation /pæl'peiʃn/: sự sờ nắn.
Safe Touch /seif tʌtʃ/: tiếp xúc an toàn.
Back /bæk/: lưng.
Backache /ˈbækeɪk/: đau lưng.
Cuticle cream/'kju:tikl kri:m/: kem làm mềm da.
Một vài câu tiếng Anh về massage:
I teach a "Massage Yourself at Home" workshop.
Tôi dạy 1 khóa "Mát xa tại nhà" ở trung tâm.
Would you like to foot massage or body massage?
Bạn muốn mát-xa chân hay toàn thân?
Would you like massage on your back?
Bạn có muốn mát-xa lưng không?
Bài viết từ vựng tiếng Anh về massage được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cây đấm Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
đấm Bóp In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẤM VÀO LƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
A BACK RUB Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CÁI GÃI LƯNG - Translation In English
-
đấm Lưng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cây đấm Lưng
-
PUNCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đấm Lưng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Swing - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chấn Thương Lưng & Cột Sống Và Phương Pháp điều Trị
-
90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage