đấm Lưng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đấm lưng Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đấm lưng | formed the crooked ; a back rub ; have wounded ; |
đấm lưng | a back rub ; formed the crooked ; have wounded ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cây đấm Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
đấm Bóp In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẤM VÀO LƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
A BACK RUB Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CÁI GÃI LƯNG - Translation In English
-
Cây đấm Lưng
-
PUNCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đấm Lưng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Swing - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Massage - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Chấn Thương Lưng & Cột Sống Và Phương Pháp điều Trị
-
90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage