Dâm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəm˧˧ | jəm˧˥ | jəm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟəm˧˥ | ɟəm˧˥˧ | ||
- Từ đồng âm: (Miền Bắc Việt Nam, Bắc Trung Bộ) giâm
Âm thanh (Hà Nội): (tập tin)
Phiên âm Hán–Việt
[sửa]- 鷣: dâm
- 淫: dâm
- 霪: dâm
- 婬: dâm
- 㸒: dâm
- 冘: thẩm, dâm
- 滛: dâm
- 蟫: ngân, đàm, dâm
Phồn thể
[sửa]- 淫: dâm
Chữ Nôm
[sửa]- 鷣: dâm
- 𦹻: dâm, răm
- 淫: đầm, giâm, giầm, đẫm, dầm, dâm, đằm
- 霪: rầm, dầm, dào, dâm, dằm
- 婬: dâm
- 森: xúm, sâm, sùm, dụm, dâm, xum, xùm, dúm, chùm, sum, dum, râm
- 䨙: dâm
- 冘: đam, đem, đăm, đâm, nhũng, dâm, đơm
- 滛: giâm, giầm, rầm, dầm, dào, dâm, râm
- 蟫: đàm, dâm
Từ tương tự
[sửa]- dầm
- dằm
- dạm
- dậm
- đám
- đắm
- đầm
- đấm
- dặm
- dăm
- dám
- đảm
- đạm
- đâm
- đẫm
- đậm
Từ nguyên 1
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 淫.
Động từ
[sửa]dâm
- (ngoại động từ, nội động từ) Ham muốn thú nhục dục
Tính từ
[sửa]dâm
- Có tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng. Già mà còn dâm.
Từ phái sinh
[sửa]- ác dâm
- ấu dâm
- bạo dâm
- cuồng dâm
- cưỡng dâm
- dâm dật
- dâm dê
- dâm dục
- dâm đãng
- dâm loàn
- dâm ô
- gian dâm
- hiếp dâm
- khiêu dâm
- khổ dâm
- mãi dâm
- mại dâm
- tà dâm
- thủ dâm
Từ nguyên 2
[sửa]Tính từ
[sửa]dâm
- Dạng thay thế của râm
Xem thêm
[sửa]- dâm bụt
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dâm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Từ đồng âm tiếng Việt
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Ngoại động từ tiếng Việt
- Nội động từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Dăm Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Dăm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Dăm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "dăm" - Là Gì?
-
Dăm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dăm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Dăm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'dăm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bot Dăm Là Gì?
-
"dăm " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì?
-
Bot Dăm Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
[Bot Dâm] – Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì? - Đọc Thú Vị
-
Thông Báo 29/2019/TB-LPQT Hiệu Lực Hiệp định Về Tránh đánh Thuế ...
-
Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì? - Thủ Thuật Mới