Dampening Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ dampening tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dampening tiếng Anh dampening (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dampening

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dampening tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dampening trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dampening tiếng Anh nghĩa là gì.

dampen /'dæmpən/* ngoại động từ- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng- làm ẩm, làm ướt* nội động từ- bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt

Thuật ngữ liên quan tới dampening

  • swelldom tiếng Anh là gì?
  • propygidium tiếng Anh là gì?
  • indissolubleness tiếng Anh là gì?
  • subclass tiếng Anh là gì?
  • swimmingly tiếng Anh là gì?
  • officious tiếng Anh là gì?
  • flexouse tiếng Anh là gì?
  • kleenexes tiếng Anh là gì?
  • electrifies tiếng Anh là gì?
  • infamousness tiếng Anh là gì?
  • busiest tiếng Anh là gì?
  • submits tiếng Anh là gì?
  • deadener tiếng Anh là gì?
  • notionalist tiếng Anh là gì?
  • favuses tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dampening trong tiếng Anh

dampening có nghĩa là: dampen /'dæmpən/* ngoại động từ- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng- làm ẩm, làm ướt* nội động từ- bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt

Đây là cách dùng dampening tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dampening tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dampen /'dæmpən/* ngoại động từ- làm nản chí tiếng Anh là gì? làm nản lòng tiếng Anh là gì? làm mất vui tiếng Anh là gì? làm cụt hứng- làm ẩm tiếng Anh là gì? làm ướt* nội động từ- bị ẩm tiếng Anh là gì? bị ướt tiếng Anh là gì? thấm ẩm tiếng Anh là gì? thấm ướt

Từ khóa » Dampening Là Gì