Nghĩa Của Từ Damping, Từ Damping Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự làm ẩm, sự thấm ướt
-
sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
vibration damping
sự tắt dần của dao động
-
(rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần
Từ gần giống
sound-dampingTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Dampening Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dampening - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Damping - Từ điển Anh - Việt
-
DAMPENING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DAMPEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dampening Là Gì, Nghĩa Của Từ Dampening | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "dampening" - Là Gì?
-
Dampening Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'dampening' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
[Mẹo] Damping Factor Là Gì? Ý Nghĩa Của Nó Trong Amply, Cục đẩy?
-
Damping Factor Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Thông Số DF Của Amplifier
-
Nghĩa Của Từ Damping, Từ
-
"dampening" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Damping Là Gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Thông Số Df Của ...