Nghĩa Của Từ Dampening - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự ẩm
Kỹ thuật chung
làm ẩm
sự làm ẩm
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dampening »Từ điển: Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dampening Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Damping - Từ điển Anh - Việt
-
DAMPENING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DAMPEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dampening Là Gì, Nghĩa Của Từ Dampening | Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "dampening" - Là Gì?
-
Dampening Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'dampening' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
[Mẹo] Damping Factor Là Gì? Ý Nghĩa Của Nó Trong Amply, Cục đẩy?
-
Damping Factor Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Thông Số DF Của Amplifier
-
Nghĩa Của Từ Damping, Từ Damping Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Damping, Từ
-
"dampening" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Damping Là Gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Thông Số Df Của ...