Từ điển Anh Việt "dampening" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"dampening" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dampening
dampen /'dæmpən/- ngoại động từ
- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
- làm ẩm, làm ướt
- nội động từ
- bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt
làm ẩm |
sự làm ẩm |
Lĩnh vực: xây dựng |
sự ẩm |
|
|
osự làm ẩm
Xem thêm: moistening, stifle, moisten, wash, muffle, mute, dull, damp, tone down, deaden, damp, damp, soften, weaken, break
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdampening
Từ điển WordNet
- the act of making something slightly wet; moistening
n.
- smother or suppress; stifle
Stifle your curiosity
- make moist; moisten, wash
The dew moistened the meadows
- deaden (a sound or noise), especially by wrapping; muffle, mute, dull, damp, tone down
- reduce the amplitude (of oscillations or waves)
- make vague or obscure or make (an image) less visible; deaden, damp
muffle the message
- check; keep in check (a fire)
- lessen in force or effect; damp, soften, weaken, break
soften a shock
break a fall
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
dampens|dampened|dampeningsyn.: deaden depress discourage dull moisten muffle mute smother sprinkle suppress wetTừ khóa » Dampening Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dampening - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Damping - Từ điển Anh - Việt
-
DAMPENING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DAMPEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dampening Là Gì, Nghĩa Của Từ Dampening | Từ điển Anh
-
Dampening Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'dampening' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
[Mẹo] Damping Factor Là Gì? Ý Nghĩa Của Nó Trong Amply, Cục đẩy?
-
Damping Factor Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Thông Số DF Của Amplifier
-
Nghĩa Của Từ Damping, Từ Damping Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Damping, Từ
-
"dampening" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Damping Là Gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Thông Số Df Của ...