Đặt Câu Với Cụm Từ Hoặc Từ Education Climate Change New Forms Of ...
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng kýLưu vào
+
Danh mục mới
- thiennhihac
- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
17
- Cảm ơn
0
- Tiếng Anh
- Lớp 8
- 20 điểm
- thiennhihac - 19:07:54 08/05/2020
- Hỏi chi tiết
- Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
- hld2mphucdu
- We are ONE!
- Trả lời
1883
- Điểm
25534
- Cảm ơn
1729
- hld2mphucdu
- 08/05/2020
All the children need education.
The world is finding a way to solve the problem of climate change.
Scientists are finding new forms of energy.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy- Cảm ơn
- Báo vi phạm
- hoaithuong190220088110
- Tkưg_chan sink đệpk UwU
- Trả lời
1800
- Điểm
52905
- Cảm ơn
2753
- hoaithuong190220088110
- 08/05/2020
Đặt câu với cụm từ hoặc từ
School is the place to education us ( us là chúng ta)
Climate change today makes the sky dark
Scientists have discovered new forms of energy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy- Cảm ơn
- Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiTham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiLý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng
- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
- Inbox: m.me/hoidap247online
- Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » đặt Câu Với Climate
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'climate' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "climate Change"
-
CLIMATE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Climate" | HiNative
-
Climate Change Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'climate' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh
-
Debates On Climate Change: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng ...
-
THAT CLIMATE CHANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
A Case Study Of The Vietnamese Mekong River Delta (Vietnamese)
-
[PDF] Community Resilience Assessment And Climate Change Adaptation ...
-
Outgoing UN Climate Chief Reflects On Climate Adaptation Struggles In ...
-
9 Animals That Are Feeling The Impacts Of Climate Change