THAT CLIMATE CHANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
THAT CLIMATE CHANGE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðæt 'klaimət tʃeindʒ]that climate change [ðæt 'klaimət tʃeindʒ] rằng biến đổi khí hậuthat climate changerằng thay đổi khí hậuthat climate changerằng BĐKH
Ví dụ về việc sử dụng That climate change trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
That climate change trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng ả rập - أن تغير المناخ
- Ukraina - що зміни клімату
- Người hungary - hogy az éghajlatváltozás
- Tiếng hindi - कि जलवायु परिवर्तन
- Người pháp - que le changement climatique
- Tiếng slovenian - da podnebne spremembe
- Tiếng do thái - ששינוי האקלים
- Người serbian - da klimatske promene
- Tiếng slovak - že zmena klímy
- Urdu - کہ ماحولیاتی تبدیلی
- Tiếng indonesia - bahwa perubahan iklim
Từng chữ dịch
thatsự liên kếtrằngmàthatđiều đóthatđộng từlàclimatekhí hậubiến đổi khí hậuclimatedanh từclimatechangethay đổichangedanh từchange that christ willthat cloud computingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt that climate change English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Climate
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'climate' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "climate Change"
-
CLIMATE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Climate" | HiNative
-
Climate Change Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'climate' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh
-
Debates On Climate Change: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Đặt Câu Với Cụm Từ Hoặc Từ Education Climate Change New Forms Of ...
-
A Case Study Of The Vietnamese Mekong River Delta (Vietnamese)
-
[PDF] Community Resilience Assessment And Climate Change Adaptation ...
-
Outgoing UN Climate Chief Reflects On Climate Adaptation Struggles In ...
-
9 Animals That Are Feeling The Impacts Of Climate Change