Examples of using Những thành tựu đạt được in a sentence and their translations.
Xem chi tiết »
Hãy tập trung vào những thành tựu đạt được từng ngày và kịch bản thành công của bạn sẽ được củng cố. Focus on the achievements you make day by day and your ...
Xem chi tiết »
Thành tựu là kết quả đạt được sau những cố gắng nỗ lực của con người. · Nghĩa tiếng anh của thành tựu là Achievement. · Achievement được phát âm trong tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh thành tựu tịnh tiến thành: achievement, accomplishment, achievements . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy thành tựu ít nhất 1.321 lần. ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thành tựu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; achievement. * danh từ - thành tích, thành tựu =to record great achievements+ đạt được những thành tích lớn =a scientific achievement+ một ...
Xem chi tiết »
Thành tựu đạt được – Tiếng Anh phỏng vấn xin việc làm ; overcome, /əuvəˈkam/, verb, vượt qua ; objective, /əbˈdʒektiv/, noun, mục tiêu ; focus (+ on...) /ˈfoukəs/ ...
Xem chi tiết »
Our achievements in government must dwarf our achievements in opposition. · To steal the great achievements of the people, the accomplishments of the workers...".
Xem chi tiết »
Accomplishment, Achievement là danh từ tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành hoặc thành tựu, dùng để chỉ về một điều gì đó đã đạt được thành công.
Xem chi tiết »
thành tựu - hành động hoặc thực tế của việc đạt được mục tiêu mà mục tiêu đã ... một câu có định dạng tốt là một thành tựu khá, đặc biệt là bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
achievement /ə'tʃi:vmənt/* danh từ- thành tích tiếng Anh là gì? thành tựu=to record great achievements+ đạt được những thành tích lớn=a scientific achievement+ ...
Xem chi tiết »
Bài đọc, từ vựng · 1. Ace a test: đạt được điểm cao trong bài kiểm tra · 2. Be in the bag: chắc chắn / hiển nhiên sẽ thành công · 3. Be on the crest of a wave: ở ...
Xem chi tiết »
30 Aug 2021 · Thành tựu trong giờ đồng hồ anh được viết là Achievement. Thành tựu được hiểu là các chiếc dành được hoặc tất cả ý nghĩa phệ, sau đó 1 quá trình ...
Xem chi tiết »
hIđg. Xong xuôi, đạt kết quả tốt đẹp. Công việc trong bao nhiêu năm đã thành tựu. IId. Cái đạt được có ý nghĩa, tác dụng lớn. Những thành tựu của khoa học.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Làm thế nào để trả lời đúng và trúng! Sử dụng dữ liệu: Những thành tựu đạt được trong quá khứ được thể hiện qua con số là bằng chứng cụ thể cho kỹ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đạt được thành tựu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu