NHỮNG THÀNH TỰU ĐẠT ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHỮNG THÀNH TỰU ĐẠT ĐƯỢC " in English? những thành tựu đạt đượcachievements gainedthe achievements obtainedaccomplishments as to be
Examples of using Những thành tựu đạt được in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhữngdeterminerthosetheseallsuchnhữngpronouneverythingthànhnouncitywallthànhverbbecomebethànhadverbsuccessfullytựunounachievementachievementsaccomplishmentstựuverbachievingaccomplishedđạtverbreachhitachieveattainđạtnoungainđượcverbbegetisarewas những thành tựu của ôngnhững thành tựu khoa họcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English những thành tựu đạt được Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Tựu đạt được In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
"Thành Tựu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 13 đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì
-
THÀNH TỰU - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Achievement | Vietnamese Translation
-
Thành Tựu đạt được – Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thành Tựu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Accomplishment, Achievement Là Gì? Cách Dùng Thế Nào
-
Thành Tựu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Achievement Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN “SUCCESS”
-
Thành Tựu Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "thành Tựu" - Là Gì?
-
Phỏng Vấn Tiếng Anh: "What Can You Contribute To This Company"?