Thành Tựu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch thành tựu VI EN thành tựuattainmentsTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: thành tựu
Thành tích đề cập đến những thành tựu hoặc thành tựu mà một người đã đạt được trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Nó có thể bao gồm các kỹ năng, kiến thức, trình độ hoặc sự phát triển cá nhân biểu thị sự thành công hoặc thành thạo trong ...Đọc thêm
Từ khóa » đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG THÀNH TỰU ĐẠT ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Thành Tựu đạt được In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
"Thành Tựu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 13 đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì
-
THÀNH TỰU - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Achievement | Vietnamese Translation
-
Thành Tựu đạt được – Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thành Tựu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Accomplishment, Achievement Là Gì? Cách Dùng Thế Nào
-
Achievement Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN “SUCCESS”
-
Thành Tựu Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "thành Tựu" - Là Gì?
-
Phỏng Vấn Tiếng Anh: "What Can You Contribute To This Company"?