Thành Tựu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch thành tựu VI EN thành tựuattainmentsTranslate thành tựu: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghĩa: thành tựu

Thành tích đề cập đến những thành tựu hoặc thành tựu mà một người đã đạt được trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Nó có thể bao gồm các kỹ năng, kiến ​​thức, trình độ hoặc sự phát triển cá nhân biểu thị sự thành công hoặc thành thạo trong ...Đọc thêm

Từ khóa » đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì