Từ điển Việt Anh "thành Tựu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thành tựu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thành tựu
thành tựu- noun
- achievement
Lĩnh vực: điện |
performance |
thành tựu
- I đg. (Quá trình hoạt động) thành công một cách tốt đẹp. Công việc trong bao nhiêu năm đã thành tựu.
- II d. Cái đạt được, có ý nghĩa lớn, sau một quá trình hoạt động thành công. Những của khoa học.
hIđg. Xong xuôi, đạt kết quả tốt đẹp. Công việc trong bao nhiêu năm đã thành tựu. IId. Cái đạt được có ý nghĩa, tác dụng lớn. Những thành tựu của khoa học.Từ khóa » đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG THÀNH TỰU ĐẠT ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Thành Tựu đạt được In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
"Thành Tựu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 13 đạt được Thành Tựu Tiếng Anh Là Gì
-
THÀNH TỰU - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Achievement | Vietnamese Translation
-
Thành Tựu đạt được – Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thành Tựu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Accomplishment, Achievement Là Gì? Cách Dùng Thế Nào
-
Thành Tựu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Achievement Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN “SUCCESS”
-
Thành Tựu Là Gì
-
Phỏng Vấn Tiếng Anh: "What Can You Contribute To This Company"?