ĐẶT VÉ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẶT VÉ " in English? SNounđặt vébookcuốn sáchsáchđặtsổquyểntruyệnticketvévé máy baythe bookingđặt phòngđặt chỗđặt vébookingđăng kýticket reservationđặt vébookingcuốn sáchsáchđặtsổquyểntruyệnticketingvévé máy baybook ticketsđặt véticket reservationsđặt véticketsvévé máy baybooking ticketsđặt vébookedcuốn sáchsáchđặtsổquyểntruyệnticket bookingđặt véticketedvévé máy baybook ticketđặt vé
Examples of using Đặt vé in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đặt vé máy bayplane ticketbooking flightsbooking air ticketsairline reservationsđặt vé trực tuyếnonline bookingonline bookingsđặt vé phà của bạn an toàn trực tuyến xin vui lòngbook your ferry ticket securely online pleaseđặt vé của bạnyour bookingbook your ticketsyour reservationhệ thống đặt véticketing systemreservation systemticket systemđặt vé trướcbook tickets in advanceđặt vé onlinebook tickets onlineWord-for-word translation
đặtverbputsetplacedđặtnounbookordervénounticketsboxfarevéverbpass SSynonyms for Đặt vé
cuốn sách sách book sổ quyển ticket truyện vé máy bay đặt vật liệuđặt vé của bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặt vé Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Vé Trong Tiếng Anh
-
ĐẶT VÉ MÁY BAY In English Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay - Langmaster
-
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Khi đặt Vé Máy Bay Là Gì? - BestPrice
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay
-
Vé Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Mua Vé In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Đặt Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
"Vé Máy Bay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tình Huống 1: Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng để đặt Vé Máy Bay Hiệu Quả
-
VÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tình Huống 1: Đặt Vé Máy Bay – Tiếng Anh Giao Tiếp Du Lịch (phần 1)
-
Đặt Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi đi Mua Vé - Speak Languages
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khi đặt Vé Máy Bay Ai Cũng Nên Biết.