Tình Huống 1: Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng để đặt Vé Máy Bay Hiệu Quả

Bạn là người thường xuyên đi du lịch hay đi công tác thì việc giao tiếp nhân viên làm thủ thục, hải quan hay tiếp viên hàng không tại sân bay là một điều không thể tránh khỏi? Vậy làm thế nào để đặt vé máy bay một cách nhanh chóng và hiệu quả khi tiếng Anh ngành hàng không của bạn còn hạn chế? Hãy cùng AROMA tham khảo tình huống điển hình dưới đây để có thể áp dụng mỗi khi đi công tác hay đi du lịch nhé.

  • Download sách học tiếng anh

  • Học tiếng anh giao tiếp cho công việc

Ticket clerk: Next please. Good morning. Can I help you? (Người tiếp theo, làm ơn. Xin Chào. Tôi có thể giúp gì bạn?)

Larry: I’d like to buy a ticket to New Zealand. (Tôi muốn mua một vé đi New Zealand.)

Ticket clerk: Would you like one way or round trip? (Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?)

Larry: Round trip. (Vé khứ hồi.)

Ticket clerk: When will you be leaving? (Bạn sẽ đi khi nào?)

Larry: When was the latest flight? (Chuyến bay gần nhất là khi nào?)

Ticket clerk: Yes, at 14h tomorrow? (Dạ thưa, vào ngày 14h ngày mai.)

Larry: I’d like a ticket for that flight please. (Tôi muốn một vé cho chuyến bay đó.)

Ticket clerk: Would you like a special ticket or an economic tiket? (Bạn muốn mua vé ở hạng nhất hay hạng thường?)

Larry: Coach. (Hạng thường.)

Ticket clerk: Ok. Please wait me some minutes. Oh. I’m so sorry. The tickets for that flight are sold out. (Dạ vâng, bạn vui lòng chờ trong ít phút để tôi xem còn vé không. Oh, Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi.)

Larry: How about the one after that? (Còn chuyến bay kế đó thì sao?)

Ticket clerk: Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you? (Để tôi xem. Vâng, chuyến đó còn ghế. Bạn có muốn tôi dành sẵn cho bạn một ghế không?)

Larry: Ok. Please reserve me one. What time does the flight depart? How much is the ticket? (Vâng, làm ơn cho tôi một vé. Mấy giờ khởi hành thế ạ? Giá vé bao nhiêu?)

Ticket clerk: Ok. The flight will depart at 20h30, please be at the airport before 3h to make procedure. The ticket price is 850 USD. Would you like to buy extra luggage weight? (Dạ, vâng. Chuyến bay khởi hành vào lúc 20h30, vui lòng có mặt tại sân bay trước 3h để làm thủ tục nhé. Giá vé là 850 đô. Bạn có muốn mua thêm cân cho hành lý không?)

Larry: No, Thanks. (Cám ơn bạn. Tôi không cần mua thêm.)

Ticket clerk: Thank you, here’s your change. (Cám ơn bạn. Tiền thối lại của bạn đây.)

Ngoài ra bạn còn có thể thường xuyên bắt gặp những dòng chữ này ở sân bay:

Arrivals: Khu đến

Departures: Khu đi

International check-in: Quầy làm thủ tục bay quốc tế

International departures: Các chuyến khởi hành đi quốc tế

Domestic flights: Các chuyến bay nội địa

Payphones: Điện thoại tự động

Check-in closes 30 minutes: Ngừng làm thủ tục 30 phút trước khi chuyến

Before departure: bay xuất phát

Gates 1-20: Cổng 1-20

Tax free shopping: Khu mua hàng miễn thuế

Duty free shopping: Khu mua hàng miến thuế

Transfers: Quá cảnh

Baggage reclaim: Nơi nhận hành lý

Passport control: Kiểm tra hộ chiếu

Customs: Hải quan

Car hire: Cho thuê ô tô

Departures board: Bảng giờ đi

Check in open: Bắt đầu làm thủ tục

Departed: Đã đóng của

Arrivals board: Bảng giờ đến      

Expected 22:00: Dự kiến đến lúc 22:00

Để có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh hữu ích từ AROMA, các bạn có thể truy cập fanpage TẠI ĐÂY. Chúc các bạn thành công!

 

Từ khóa » đặt Vé Trong Tiếng Anh