Tình Huống 1: Đặt Vé Máy Bay – Tiếng Anh Giao Tiếp Du Lịch (phần 1)
Có thể bạn quan tâm
Đặt vé máy bay là một tình huống thông dụng đối với mỗi chúng ta khi đi du lịch, đi công tác nước ngoài hay có việc phải đi xa. Tình huống 1: đặt vé máy bay- tiếng anh du lịch dưới đây sẽ giúp bạn tự tin khi đứng trước quầy vé và có thể xử lý một cách nhanh chóng.
- Chủ đề tiếng anh về du lịch khi đặt vé
- 30 từ vựng tiếng anh du lịch biển thông dụng
- Tiếng anh chuyên ngành du lịch từ A đến Z
Tình huống: Đặt vé máy bay – tiếng anh du lịch ( Booking Airplane Ticket).
( Giang: nhân viên quầy vé; Tom: người đặt vé )
- Giang: Good morning sir! Can I help you?
( Chào ông! Tôi có thể giúp được gì cho ông?)
- Tom: Yes.I would like to book a ticket to Vinh city,please.
( Vâng, Tôi muốn đặt một vé về thành phố Vinh, thưa cô)
- Giang: Yes, when?
( Vâng, khi nào ạ?)
- Tom: At 8:00 a.m on Sartuday in this week
( Lúc 8 giờ sáng ngày thứ 7 tuần này)
- Giang: Sorry, sir! We don’t have the flight at this time.
( Xin lỗi, ông! Chúng tôi không có chuyến bay nào vào lúc đó ạ)
- Tom: Oh, so what flights do you have in the morning Sartuday?
(Oh, vậy có những chuyến bay nào vào sáng thứ bảy?)
- Giang: You can book a ticket at 9:00 a.m.
( Ông có thể đặt một vé vào lúc 9 giờ sáng ạ)
- Tom: Yes,please!
( Vâng!)
- Giang:OK. This is flight VA 123 at 9:00 a.m in the morning Sartuday. Do you prefer a window seat or an aisle seat?
( Vâng. Đây là chuyến bay VA 123 vào lúc 9 giờ sáng thứ 7 ; Ông muốn ghế ngồi gần cửa sổ hay lối đi?)
- Tom: A window seat,please!
( Một ghế ngồi cạnh cửa sổ, thưa cô!)
- Giang: OK.
( OK)
- Tom: How much is it?
( Giá vé bao nhiêu?)
- Giang: Your ticket price is 20 dollars,please!
( Giá vé của ông là 20$,thưa ông!)
-Tom : Here you are.
( Của cô đây.)
- Giang: and this is your ticket.
( Và đây là vé của ông)
- Tom: Thank you!
( Cảm ơn cô!)
- Giang: You’re welcome,sir!
( Không có gì thưa ngài!).
Xem thêm:
Loại hình, thủ tục, địa điểm phổ biến bằng tiếng anh khi đi du lịch
Trên đây là mẫu tình huống hội thoại tiếng anh du lịch. Chúng tôi sẽ tiếp tục chủ đề này trong phần 2, các bạn nhớ theo dõi để biết cách giao tiếp tiếng anh khi đặt vé máy bay nhé!
Từ khóa » đặt Vé Trong Tiếng Anh
-
ĐẶT VÉ MÁY BAY In English Translation
-
ĐẶT VÉ In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay - Langmaster
-
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Khi đặt Vé Máy Bay Là Gì? - BestPrice
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay
-
Vé Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Mua Vé In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Đặt Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
"Vé Máy Bay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tình Huống 1: Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng để đặt Vé Máy Bay Hiệu Quả
-
VÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đặt Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi đi Mua Vé - Speak Languages
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khi đặt Vé Máy Bay Ai Cũng Nên Biết.