Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay
Có thể bạn quan tâm
-
I ‘ d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow : Tôi muốn đặt 1 vé tới Nước Ta vào ngày mai .
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Bài 17: Đặt vé máy bay
Đây chính là một trong những mẫu từ vựng thông dụng khi bạn đặt vé máy bay. Ở bài trước, chúng ta đã được học về thủ tục nhập cảnh, bài học hôm nay
Langmaster
sẽ giới thiệu với các bạn bộ
chủ đề đặt vé máy bay.từ vựng tiếng Anh chủ đề đặt vé máy bay.
Để giúp những bạn trở tự tin và “ nhiều sắc tố ” hơn trong những cuộc hội thoạitiếng Anh giao tiếp, các giảng viên
Langmaster
đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính.
-
Từ vựng
-
Mẫu câu tiếp xúc thông dụng
-
Đoạn hội thoại thông dụng
Ok. Let’s begin !
Tóm tắt nội dung bài viết
- Bài 17 : Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “ Đặt vé máy bay ”
- Trước tiên, mời những bạn đến với nội dung tiên phong: Từ vựng tiếng Anh
- Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai :Mẫu câu giao tiếp thông dụng
- Hội thoại 1
- Hội thoại 2
- Vậy là bạn đã học xong bài, hãy luyện tập nhé.từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đặt vé máy bay, hãy luyện tập nhé.
Bài 17 : Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “ Đặt vé máy bay ”
Trước tiên, mời những bạn đến với nội dung tiên phong: Từ vựng tiếng Anh
|
|
Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai :Mẫu câu giao tiếp thông dụng
-
I ‘ d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow : Tôi muốn đặt 1 vé tới Nước Ta vào ngày mai .
-
I’d like a ticket for economy class : Tôi muốn mua 1 vé hạng đại trà phổ thông
-
Can I book a return ticket in advance : Tôi hoàn toàn có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không ?
-
When do you have a flights to … : Khi nào có chuyến bay tới … ?
-
How about the next flight : Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào ?
-
Does this flight make any stopovers : Chuyến bay này có triển khai chuyển tiếp không ?
-
Are there any special discount tickets : Có vé giảm giá đặc biệt quan trọng nào không ?
-
Which airline do you want to take : Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào ?
-
What your name and flight number : Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì ?
-
I’d like to reconfirm my flight at 5 p. m tonight : Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi lúc 5 giờ tối nay .
-
Will you pay by cheque or in cash : Bạn sẽ giao dịch thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt ?
-
What’s the departure time : Thời gian khởi hành là khi nào ?
-
I will pick up my ticket at the airport : Tôi sẽ lấy vé của tôi tại trường bay .
Giờ hãy cùng đến với những đoạn hội thoại thông dụng trong chủ đề đặt vé máy bay nhé!học tiếng Anh đến vớitrongnhé!
Hội thoại 1
-
Amit : Hello, HIC travel agency, how may I help you ?
-
Hugo : Hello, I would like to book return tickets to Thành Phố New York, please !
-
Amit : Ok. There is Vietnam Airline and American Airway. Which one do you prefer ?
-
Hugo : I prefer Vietnam Airline. It makes me feel more comfortable .
-
Amit : Ok, let me check. May I please have your name ?
-
Hugo : Sure ! My name is Hugo and my wife’s name is Hoa. Also, Could I book a vegetarian meal for the flight please .
Hội thoại 2
-
Amit : I’m going to London .
-
Hugo : Good choice .
-
Amit : I’m leaving next Thursday .
-
Hugo : There’re usually more flights on Friday .
-
Amit : Great. I’d like single ticket on Friday .
-
Hugo : Ok. Here you are .
-
Amit : Thank you. Oh, I would like to go first class .
-
Hugo : First class is usually booked up .
Vậy là bạn đã học xong bài, hãy luyện tập nhé.từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đặt vé máy bay, hãy luyện tập nhé.
BỘ TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Langmaster đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính
|
Nếu có bất kỳ vướng mắc nào, những bạn hãy để lại comment ở dưới để được đội ngũ giảng viên Langmaster tương hỗ nhé !
Từ khóa » đặt Vé Trong Tiếng Anh
-
ĐẶT VÉ MÁY BAY In English Translation
-
ĐẶT VÉ In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay - Langmaster
-
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Khi đặt Vé Máy Bay Là Gì? - BestPrice
-
Vé Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Mua Vé In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Đặt Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
"Vé Máy Bay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tình Huống 1: Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng để đặt Vé Máy Bay Hiệu Quả
-
VÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tình Huống 1: Đặt Vé Máy Bay – Tiếng Anh Giao Tiếp Du Lịch (phần 1)
-
Đặt Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi đi Mua Vé - Speak Languages
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khi đặt Vé Máy Bay Ai Cũng Nên Biết.