ĐẶT VÉ MÁY BAY In English Translation

What is the translation of " ĐẶT VÉ MÁY BAY " in English? đặt vé máy bayplane ticketvé máy baymua vé máy bay đibooking flightsbooking air ticketsbook airline ticketsairline reservationsairline bookingsflight reservationsa flight bookingđặt vé máy bayticket bookingđặt véđặt vé máy bayđăng ký vébook airfare

Examples of using Đặt vé máy bay in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đặt vé máy bay.Air ticket booking.Dịch vụ đặt vé máy bay.Air ticket booking service.Đặt vé máy bay.Book Airline tickets.Mã ưu đãi đặt vé máy bay.Promotion code for booking flight.Đặt vé máy bay.Plane Tickets Booking.Combinations with other parts of speechUsage with nounsđặt tên đặt phòng đặt mục tiêu đặt chỗ đặt tay đặt vé đặt nền móng quá trình cài đặtsố lượng đặt hàng đặt nền tảng MoreUsage with adverbsđặt ra đặt trước gỡ cài đặtđừng đặtđặt quá đặt rất nhiều thường đặtđặt cùng đặt quá nhiều đặt xuống MoreUsage with verbsđặt chân lên áp đặt lên cố gắng đặtbắt đầu cài đặtcài đặt thêm cài đặt hoàn tất bắt đầu đặt cược đặt cược miễn phí đặt giao dịch cài đặt miễn phí MoreCần thiết để đặt vé máy bay.Required for booking airplane tickets.Mau đặt vé máy bay cho tôi!Send me a plane ticket!Nhưng bạn chưa bao giờ đặt vé máy bay.Has never bought a plane ticket.Đặt vé máy bay cho trẻ em.Plane ticket for the child.Đừng quên đặt vé máy bay sớm nhé.Don't forget to book your flights early.Đặt vé máy bay đi bundaberg.Flight Booking to Bundaberg.Đánh giá của JustAirTicket về đặt vé máy bay.JustAirTicket review of a flight booking.Đừng đặt vé máy bay quá sớm.Don't book a flight too early.Đánh giá của Kiss And Fly về việc đặt vé máy bay.Kiss And Fly review of a flight booking.Đặt vé máy bay giá rẻ đi Elk City.Cheap tickets to Elk City.Thứ Ba khôngcòn là ngày tốt nhất để đặt vé máy bay.Tuesday is not the best day to book flights.Đặt vé máy bay đi Trung Quốc tại đây.Book flights to China here.Nếu bạn muốn đặt vé máy bay khứ hồi cho hành trình của mình.Want to overlook past tickets in your trip.Đặt vé máy bay, vé tàu, vé xe.Flight reservations, train and bus tickets.Bạn có nên bị lừa khi đặt vé máy bay trực tuyến?Should you be fooled when booking airline tickets online?Hãy đặt vé máy bay khi bạn đã có được Visa.Remember, to book flight after you get your visa.Chi phí có thể tăng hoặcgiảm tùy thuộc thời điểm đặt vé máy bay.Trip cost may vary depending on actual flight booking time.Hãy đặt vé máy bay và đi ngay trong năm nay nhé.Get yourself a plane ticket and go next year.Hãy đảm bảo bạn luôn kiểmtra hạn hộ chiếu trước khi đặt vé máy bay.Make sure you always check your passport before booking air ticket.Bao gồm đặt vé máy bay, khách sạn và kỳ nghỉ.This includes booking flights, hotels and holidays.Đặt vé máy bay cho các chuyến bay quốc tế2.Reservation of airline tickets for international routes2.Bãi đỗ xe miễn phí- Đặt vé máy bay, tàu xe theo đoàn.Free car parking- Booking plane ticket, train ticket according to delegation.Đặt vé máy bay( có thể không cần thiết với thư mời).Flight ticket booking(may not be required with an invitation letter).Tuy nhiên, thủ tục đặt vé máy bay không phải lúc nào cũng đơn giản.However, the procedure of booking air tickets is not always straightforward.Đặt vé máy bay trực tuyến với hãng hàng không giá rẻ Spirit Airlines.Book flight tickets online with low-fare airline Spirit Airlines.Display more examples Results: 220, Time: 0.0374

Word-for-word translation

đặtverbputsetplacedđặtnounbookordernounticketsboxfareverbpassmáynounmachinecomputerplantcameramáyverbtapbaynounbayflightaircraftairlineair đặt vé của bạnđặt vé online

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặt vé máy bay Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Vé Trong Tiếng Anh