ĐẶT VÉ MÁY BAY in English Translation tr-ex.me › translation › vietnamese-english › đặt+vé+máy+bay
Xem chi tiết »
Examples of using Đặt vé in a sentence and their translations · Xuất trình mã số đặt vé của bạn cho nhân viên tại quầy làm thủ tục. · Present your reservation ...
Xem chi tiết »
I'd like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai. Đây chính là một trong những mẫu từ vựng thông dụng khi bạn đặt ...
Xem chi tiết »
Một số thuật ngữ tiếng Anh cơ bản cần thiết để book vé máy bay online như : vé máy bay tiếng Anh là flight ticket, vé máy bay khứ hồi tiếng anh là round trip ...
Xem chi tiết »
11 Mar 2022 · I ' d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow : Tôi muốn đặt 1 vé tới Nước Ta vào ngày mai . Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – ... Trước tiên, mời những bạn... · Giờ hãy theo dõi nội dung thứ... · Hội thoại 1
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · bằng vé hạng nhất · first-class · chỗ bán vé · box-office · cuống vé · coupon · cửa bán vé · wicket · giá vé · easel · fare · kẻ đầu cơ vé xe lửa.
Xem chi tiết »
John sẽ phải lo việc mua vé trước. John will have to see first about bookings. en.wiktionary.org. Show algorithmically generated translations ...
Xem chi tiết »
Id like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai. Đây chính là một trong những mẫu từ vựng thông dụng khi bạn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh của vé máy bay là “Airplane ticket”. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng với từ “Flight tickets”. “Airplane ticket” đóng vai trò là một ...
Xem chi tiết »
Ticket clerk: Would you like one way or round trip? (Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?) Larry: Round trip. (Vé khứ hồi.) Ticket clerk: When will you be leaving ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "vé" trong tiếng Anh ; vé · ticket ; cuống vé · coupons ; phe vé · tout ; vé máy bay · airplane ticket ; mua vé trước · book.
Xem chi tiết »
19 Oct 2016 · Tình huống: Đặt vé máy bay – tiếng anh du lịch ( Booking Airplane Ticket). ( Giang: nhân viên quầy vé; Tom: người đặt vé ). Giang: Good morning ...
Xem chi tiết »
Id like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai. Đây chính là một trong những mẫu từ vựng thông dụng khi bạn đặt ...
Xem chi tiết »
Hỏi mua vé ; I'd like two tickets for … tôi muốn mua hai vé cho … ; tomorrow night, tối mai ; next Saturday, thứ Bảy tuần sau ...
Xem chi tiết »
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi đặt vé máy bay ... – I'd like to buy a ticket to New Zealand. (Tôi muốn mua một vé đi New Zealand.) – Would you like one way ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Vé Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt vé trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu