Chùm danh từ tiếng Nhật ngành sửa chữa và bảo dưỡng ô tô. Từ vựng tiếng Nhật ... Dầu. 63. エンストさせる、失速させる. Ensuto sa seru, shissoku sa seru.
Xem chi tiết »
Ngành ô tô là một trong những ngành kinh tế hàng đầu tại Nhật Bản, thu hút rất nhiều lao động làm việc. Cùng học ngay từ vựng tiếng Nhật chủ đề ô tô trong bài ...
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn chủ điểm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô nhé! Chúc các bạn thành công! Nhật Bản là một trong những ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô · ボンネット: Đầu xe ô tô · ライト: Đèn xe · バックミラー: Gương chiếu hậu trong xe · トランク: Cốp xe · タイヤ: Lốp · サイド ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2019 · ワィパー Cần gạt nước ô tô. Bắt nguồn từ tiếng anh : Wiper – cái gạt, thiết bị gạt, làm sạch kính ô tô. ボンネット Đầu xe ô tô.
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bộ phận ô tô ... người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên nhàng bảo dưỡng, sửa chữa ô tô. ... 62, オイル, Oiru, Dầu.
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2021 · Ngành ô tô là một ngành được rất nhiều bạn trẻ quan tâm và học tập bởi Nhật Bản là đất nước có ngành công nghiệp chế tạo ô tô hàng đầu thế ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ じゅんかつゆ. Dầu nhớt (潤滑油). Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
ガソリン :Dầu nhớt, gasoline ガソリンスタンド:Trạm xăng dầu, cây xăng *カメラ :Máy ảnh ガラス :Thủy Tinh *カレンダー :Lịch *ギター :Ghi ta
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Nhật Bản là một trong các quốc gia phát triển vượt bậc trong ngành ô tô với các tập đoàn có tên tuổi hàng đầu thế giới như Toyota, Honda, ...
Xem chi tiết »
Vậy nên hãy học những từ vựng chuyên ngành oto tiếng Nhật dưới đây để có thể hoàn thành ... 1. Các từ tiếng Nhật chuyên ngành ô tô ... 62, オイル, Oiru, Dầu.
Xem chi tiết »
Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô. Nếu bạn muốn làm việc theo ngành sản xuất hoặc bảo dưỡng ô tô tại Nhật thì ngoài học ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · 1 . 自動車 / 車 (jidousha/kuruma): Ô tô · 2.バス (basu): Xe buýt · 3. トラック (torakku): Xe tải · 4. スポーツカー (supootsu kaa): Xe thể thao · 5.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về ngành Ôtô – Phần 1 · 車(くるま)・自動車(じどうしゃ):Ô tô · トラック:Xe tải · 変速(へんそく):Chuyển số · ボンネット:Nắp ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · Cùng học ngay những từ vựng Tiếng Nhật về ô tô qua bài viết này nhé! バックミラー: Gương chiếu hậu (trong); サイドミラー: Gương chiếu hậu ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · ① Từ vựng về các bộ phận của ô tô: フロントガラス: kính chắn gió ... Bikae » Học tiếng Nhật » Từ vựng N3 – Bài 10: Lái xe ô tô (1) ...
Xem chi tiết »
1, あーすせん, アース線, dây điện âm,dây mát. 2, IC, mạch tích hợp. 3, 合図, あいず, dấu hiệu,tín hiệu. 4, 間, あいだ, ở giữa. 5, 亜鉛, あえん, kẽm,mạ kẽm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dầu Oto Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầu oto tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu