じゅんかつゆ Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | じゅんかつゆ |
Thuật ngữ じゅんかつゆBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Dầu nhớt (潤滑油).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới じゅんかつゆ tiếng nhật
| |
Chủ đề | Chủ đề Cơ khí |
Định nghĩa - Khái niệm
じゅんかつゆ tiếng nhật là gì?
じゅんかつゆ tiếng nhật có nghĩa là Dầu nhớt (潤滑油)
- じゅんかつゆ tiếng nhật có nghĩa là Dầu nhớt (潤滑油).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.
Dầu nhớt (潤滑油) Tiếng Nhật là gì?
Dầu nhớt (潤滑油) Tiếng Nhật có nghĩa là じゅんかつゆ .
Ý nghĩa - Giải thích
じゅんかつゆ tiếng nhật nghĩa là Dầu nhớt (潤滑油).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..
Đây là cách dùng じゅんかつゆ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí じゅんかつゆ tiếng nhật là gì? (hay giải thích Dầu nhớt (潤滑油).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa じゅんかつゆ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng じゅんかつゆ tiếng nhật / Dầu nhớt (潤滑油).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dầu Oto Tiếng Nhật
-
CỰC NHÀN Nếu Biết 80 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Bảo ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
-
1735 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Bỏ Túi Từ Vựng Dụng Cụ Sửa Chữa ô Tô Tiếng Nhật Hữu ích
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Bộ Phận ô Tô
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Bộ Phận ô Tô - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Ô Tô
-
Từ Vựng Ngoại Lai 外来语 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Dắt Túi Trọn Bộ 100 Từ Tựng Tiếng Nhật Ngành ô Tô Khi đi XKLĐ
-
Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành Oto Tiếng Nhật - Jellyfish Education
-
Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô
-
Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Ôtô - Ngoại Ngữ You Can VVS
-
Top Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bộ Phận ô Tô
-
Từ Vựng N3 - Bài 10: Lái Xe ô Tô (1)
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Ôtô